Definition of mist

mistnoun

sương mù

/mɪst//mɪst/

The word "mist" has its origins in Old English and Old Norse. In Old English, the word "mist" was spelled "myst" and meant "cloud" or "fog". It is believed to be related to the Old Norse word "mjàst", which also meant "cloud" or "fog". The word evolved over time and by the 14th century, it had taken on its modern meaning, referring to a thin cloud or veil of moisture suspended in the air. This could include fog, cloud, or haze. Today, the word "mist" is used to describe a range of atmospheric conditions, from thick fog to a light veil of cloud. Its origins in Old English and Old Norse reflect the connection between mist and the natural environment, as many ancient cultures believed that mist was a sign of mystical or supernatural forces.

Summary
type danh từ
meaningsương mù
exampleit is not raining, it is only misting: trời không mưa, chỉ mù sương
meaningmàn, màn che
exampleeyes misted with tears: mắt mờ đi vì nước mắt
type động từ
meaningmù sương
exampleit is not raining, it is only misting: trời không mưa, chỉ mù sương
meaningche mờ
exampleeyes misted with tears: mắt mờ đi vì nước mắt
namespace

a cloud of very small drops of water in the air just above the ground, that make it difficult to see

một đám mây gồm những giọt nước rất nhỏ bay lơ lửng trên mặt đất, khiến khó nhìn thấy

Example:
  • The hills were shrouded in mist.

    Những ngọn đồi chìm trong sương mù.

  • Early morning mist patches will soon clear.

    Những mảng sương sớm sẽ sớm tan.

  • The origins of the story are lost in the mists of time (= forgotten because it happened such a long time ago).

    Nguồn gốc của câu chuyện đã bị mất theo thời gian (= bị lãng quên vì nó đã xảy ra cách đây rất lâu).

  • She gazed at the scene through a mist of tears.

    Cô nhìn cảnh tượng đó qua làn nước mắt.

  • A thick mist engulfed the forest, obscuring the trees and animals that lurked within.

    Một màn sương mù dày đặc bao trùm khu rừng, che khuất những cây cối và động vật ẩn núp bên trong.

Extra examples:
  • A figure emerged from the mist.

    Một bóng người hiện ra từ trong sương mù.

  • A fine mist floated over the fields.

    Một màn sương mỏng bay lơ lửng trên cánh đồng.

  • A grey mist floated towards us.

    Một làn sương mù màu xám trôi về phía chúng tôi.

  • A large figure loomed out of the mist.

    Một bóng dáng to lớn hiện ra từ màn sương.

  • A white mist obscured the top of the hill.

    Sương mù trắng che khuất đỉnh đồi.

Related words and phrases

a fine spray of liquid, for example from an aerosol can

một chất lỏng phun mịn, ví dụ như từ một bình xịt

Related words and phrases