nản lòng
/dɪsˈkʌrɪdʒd//dɪsˈkɜːrɪdʒd/"Discouraged" comes from the combination of the prefix "dis-" meaning "not" or "the opposite of" and the word "couraged," which originates from the French word "courager," meaning "to encourage." The root of "courager" is the Latin word "cor," meaning "heart." So, literally, "discouraged" means "without heart" or "lacking in spirit." This meaning accurately reflects the feeling of being disheartened or losing hope.
Sau nhiều tuần làm việc chăm chỉ, Jane cảm thấy nản lòng khi bị sếp chỉ trích về hiệu suất làm việc của mình.
Thất bại của đội trong trận chung kết khiến tất cả đều cảm thấy vô cùng chán nản.
Việc Emma không tiến bộ trong học tập khiến cô cảm thấy chán nản và không chắc chắn về tương lai của mình.
Thời gian chờ đợi lâu ở bệnh viện và tiên lượng xấu khiến gia đình cảm thấy vô cùng nản lòng.
Sau nhiều tháng nộp đơn xin việc không thành công, John bắt đầu cảm thấy chán nản và muốn bỏ cuộc.
Bất chấp mọi nỗ lực, dự án của Emily vẫn không gây ấn tượng với khách hàng và cô ấy rời khỏi cuộc họp với cảm giác vô cùng chán nản.
Thời tiết mùa đông khắc nghiệt và mất mát một số loại cây trồng chính khiến người nông dân cảm thấy chán nản và không chắc chắn về tương lai.
Sự bất đồng quan điểm giữa hai thành viên chủ chốt khiến cả nhóm cảm thấy chán nản và chia rẽ sâu sắc.
Bất chấp sự tận tụy và làm việc chăm chỉ, Sarah vẫn từ chối nhiều cơ hội thăng tiến, khiến cô cảm thấy chán nản và không được coi trọng.
Nợ nần chồng chất và căng thẳng liên tục khiến John và vợ cảm thấy vô cùng chán nản và choáng ngợp.
All matches