Definition of hopeless

hopelessadjective

vô vọng

/ˈhəʊpləs//ˈhəʊpləs/

"Hopeless" traces its roots back to Old English, where it was formed from the words "hop" (meaning "to expect") and "less" (meaning "without"). The combination "hopeless" originally meant "without hope" or "having no expectation," highlighting the lack of anticipation for a positive outcome. Over time, the word's meaning evolved to encompass feelings of despair, despondency, and a sense of futility in achieving a desired outcome.

Summary
type tính từ
meaningkhông hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
examplea hopeless case: một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)
examplea hopeless plan: mọt kế hoạch không hy vọng thành công
meaningthâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được
examplea hopeless drunkard: một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa
namespace

if something is hopeless, there is no hope that it will get better or succeed

nếu điều gì đó là vô vọng, không có hy vọng rằng nó sẽ tốt hơn hoặc thành công

Example:
  • a hopeless situation

    một tình huống vô vọng

  • It's hopeless trying to convince her.

    Thật vô vọng khi cố gắng thuyết phục cô ấy.

  • Most of the students are making good progress, but Michael is a hopeless case.

    Hầu hết học sinh đều tiến bộ tốt nhưng Michael là một trường hợp vô vọng.

  • He felt that his life was a hopeless mess.

    Anh cảm thấy cuộc đời mình là một mớ hỗn độn vô vọng.

Extra examples:
  • The situation seemed completely hopeless.

    Tình hình dường như hoàn toàn vô vọng.

  • The situation seems increasingly hopeless.

    Tình hình có vẻ ngày càng vô vọng.

  • He wanted to warn her how hopeless her case was.

    Anh muốn cảnh báo cô rằng trường hợp của cô vô vọng đến mức nào.

  • There were some things it was hopeless to discuss with him.

    Có một số điều thật vô vọng khi thảo luận với anh ấy.

  • Winning the title is out of the question now—it's a hopeless cause.

    Việc giành được danh hiệu bây giờ là điều không thể - đó là một nguyên nhân vô vọng.

extremely bad

thực sự rất tồi tệ

Example:
  • The buses are absolutely hopeless these days!

    Những chiếc xe buýt ngày nay hoàn toàn vô vọng!

Related words and phrases

very bad (at something); with no ability or skill

rất tệ (ở việc gì đó); không có khả năng hoặc kỹ năng

Example:
  • He's an absolutely hopeless driver.

    Anh ấy là một người lái xe hoàn toàn vô vọng.

  • I'm hopeless at science.

    Tôi hết hy vọng vào khoa học.

  • I've always been hopeless with machinery.

    Tôi luôn tuyệt vọng với máy móc.

Related words and phrases

feeling or showing no hope

cảm thấy hoặc không có hy vọng

Example:
  • She felt lonely and hopeless.

    Cô cảm thấy cô đơn và tuyệt vọng.

Extra examples:
  • She felt lonely and completely hopeless.

    Cô cảm thấy cô đơn và hoàn toàn tuyệt vọng.

  • With a hopeless shrug of resignation, he turned back.

    Với một cái nhún vai cam chịu vô vọng, anh quay lại.

Related words and phrases

All matches