Definition of literate

literateadjective

biết đọc

/ˈlɪtərət//ˈlɪtərət/

The word "literate" comes from the Latin word "literatus," meaning "educated" or "cultivated in letters." During the Middle Ages, the word was used to describe individuals who could read and write, as literacy was closely tied to one's ability to read religious texts. In medieval Europe, literacy was almost exclusively reserved for the clergy and the wealthy, as education was expensive and mostly provided through the church. As a result, the vast majority of the population (over 90%) was illiterate. The spread of printing with the invention of the printing press by Johannes Gutenberg in the 15th century improved literacy rates, as text became more widely available and less expensive to produce. As literacy became more common, "literate" began to take on its modern meaning, describing someone who can read and write to some degree. Today, literacy rates vary widely around the world, with many countries still struggling with significant illiteracy. According to UNESCO, there are approximately 771 million illiterate adults around the world, the majority of whom are women. Despite these challenges, efforts to promote literacy, such as government programs and non-profit initiatives, are helping to increase literacy rates in many parts of the world.

Summary
type tính từ
meaningcó học; hay chữ
meaningbiết đọc, biết viết
type danh từ
meaningngười học thức, người hay chữ
meaningngười biết đọc, biết viết
meaningngười không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội Anh)
namespace

able to read and write

có thể đọc và viết

Example:
  • Though nearly twenty he was barely literate.

    Dù đã gần hai mươi nhưng anh hầu như không biết chữ.

  • Sarah is a literate individual as she can read and write fluently in multiple languages.

    Sarah là người biết chữ vì cô có thể đọc và viết lưu loát nhiều ngôn ngữ.

  • The literacy rate in this country has increased significantly over the last decade, due in part to government funding for schools and literacy programs.

    Tỷ lệ biết chữ ở quốc gia này đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua, một phần là nhờ vào nguồn tài trợ của chính phủ cho các trường học và các chương trình xóa mù chữ.

  • Many immigrants come to this country without the ability to read or write in their native language, let alone English. However, with the help of adult literacy programs, they are able to become literate and improve their job prospects.

    Nhiều người nhập cư đến đất nước này mà không có khả năng đọc hoặc viết bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ, chứ đừng nói đến tiếng Anh. Tuy nhiên, với sự trợ giúp của các chương trình xóa mù chữ cho người lớn, họ có thể biết chữ và cải thiện triển vọng nghề nghiệp của mình.

  • James has lived his entire life in a rural area with limited education resources, and as a result, he was never able to become fully literate.

    James đã sống cả cuộc đời mình ở một vùng nông thôn với nguồn lực giáo dục hạn chế, và kết quả là anh không bao giờ có thể biết chữ một cách đầy đủ.

Extra examples:
  • Only highly literate people are capable of discussing these subjects.

    Chỉ những người có trình độ học vấn cao mới có khả năng thảo luận về những chủ đề này.

  • They are the first fully literate generation in the country.

    Họ là thế hệ biết chữ đầy đủ đầu tiên trong nước.

Related words and phrases

having skills or knowledge in a specific area

có kỹ năng hoặc kiến ​​thức trong một lĩnh vực cụ thể

Example:
  • to be scientifically/financially literate

    có hiểu biết về khoa học/tài chính

  • Employees today are more digitally literate and connected than ever.

    Nhân viên ngày nay hiểu biết về kỹ thuật số và kết nối nhiều hơn bao giờ hết.

Related words and phrases

Related words and phrases