linh hoạt
/ˈvɜːsətaɪl//ˈvɜːrsətl/The word "versatile" originates from the Latin words "versare," meaning "to turn" and "versatilis," meaning "turning easily." In Latin, "versatilis" was used to describe something that could turn or change easily, such as a versatile sword that could be used in different ways. The English word "versatile" was first recorded in the 15th century and was initially used to describe something or someone that was capable of changing or adapting to different situations easily. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of being able to perform multiple tasks or functions with ease, which is the definition we know today. In essence, a versatile person or thing is one that can "turn" or adapt to a variety of situations, tasks, or roles with ease.
able to do many different things
có thể làm nhiều việc khác nhau
Anh ấy là một diễn viên đa năng, có thể đóng nhiều vai khác nhau.
Nam diễn viên đa tài này là một nghệ sĩ biểu diễn tài năng, xuất sắc trong cả vai chính kịch và hài kịch.
Sản phẩm mới nhất của nhà sản xuất là một công cụ đa năng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Nghệ sĩ đa năng này có thể chơi nhiều loại nhạc cụ, khiến cô trở thành tài sản quý giá cho bất kỳ ban nhạc nào.
Đầu bếp đa năng này có thể chế biến các món ăn từ khắp nơi trên thế giới, gây ấn tượng với thực khách bằng kỹ năng nấu nướng đa dạng của mình.
having many different uses
có nhiều công dụng khác nhau
Trứng rất dễ nấu và là một loại thực phẩm cực kỳ linh hoạt.
Theo nhà sản xuất, chúng là 'giày mới nhất và linh hoạt nhất'.
Lông cừu ngày nay rất linh hoạt và có nhiều chức năng.