Definition of consumerism

consumerismnoun

chủ nghĩa tiêu dùng

/kənˈsjuːmərɪzəm//kənˈsuːmərɪzəm/

The term "consumerism" was coined in the 1920s to describe the growing influence of consumer protection and advocacy. It initially referred to the movement of consumers banding together to demand better treatment from businesses and governments. The term was popularized by advocates such as Upton Sinclair and Ellen Swallow Richards, who championed the rights of consumers in the face of corporate greed and misrepresentation. In the 1950s, the term took on a new meaning, referencing the mass production and consumption of goods and services, as well as the emphasis on material possessions and status symbols. This era of consumerism was characterized by the rise of suburbanization, cars, and credit, as well as the emergence of advertising and television as major forces shaping consumer culture. Today, the term "consumerism" is often used to describe the excesses of modern society, including waste, overconsumption, and the exploitation of natural resources.

Summary
typedanh từ
meaningsự bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
namespace
Example:
  • John's obsession with consumerism is evident in his collection of expensive cars, designer clothing, and luxurious electronics.

    Sự ám ảnh của John với chủ nghĩa tiêu dùng thể hiện rõ qua bộ sưu tập xe hơi đắt tiền, quần áo hàng hiệu và đồ điện tử xa xỉ của anh.

  • The ad campaign aimed to encourage a more sustainable lifestyle by challenging the traditional ideals of consumerism.

    Chiến dịch quảng cáo này nhằm mục đích khuyến khích lối sống bền vững hơn bằng cách thách thức các lý tưởng truyền thống của chủ nghĩa tiêu dùng.

  • Critics argue that consumerism has contributed to climate change by causing a rise in greenhouse gas emissions.

    Những người chỉ trích cho rằng chủ nghĩa tiêu dùng đã góp phần gây ra biến đổi khí hậu bằng cách làm tăng lượng khí thải nhà kính.

  • Many people have started to question the excesses of consumerism, recognizing the negative impact it has on society and the environment.

    Nhiều người đã bắt đầu đặt câu hỏi về sự tiêu dùng quá mức, nhận ra tác động tiêu cực của nó đến xã hội và môi trường.

  • The rise of online shopping has given birth to a new era of consumerism, where people can buy anything they want at the click of a button.

    Sự phát triển của mua sắm trực tuyến đã mở ra một kỷ nguyên tiêu dùng mới, khi mọi người có thể mua bất cứ thứ gì họ muốn chỉ bằng một cú nhấp chuột.

  • The fashion industry has come under scrutiny for its role in perpetuating consumerism, with its emphasis on fast fashion and disposable items.

    Ngành công nghiệp thời trang đang bị chỉ trích vì vai trò duy trì chủ nghĩa tiêu dùng, với sự nhấn mạnh vào thời trang nhanh và các mặt hàng dùng một lần.

  • The government's anti-consumerism message encourages people to prioritize experiences over material possessions.

    Thông điệp chống chủ nghĩa tiêu dùng của chính phủ khuyến khích mọi người coi trọng trải nghiệm hơn của cải vật chất.

  • In response to the pandemic, many people have grown more appreciative of the simpler things in life, leading to a shift away from excessive consumerism.

    Để ứng phó với đại dịch, nhiều người đã trở nên trân trọng hơn những điều đơn giản trong cuộc sống, hướng đến mục tiêu tránh xa chủ nghĩa tiêu dùng quá mức.

  • The impact of consumerism on mental health is a topic of growing concern, with the constant pressure to buy and consume [insert product here] seen by some as a form of manipulation.

    Tác động của chủ nghĩa tiêu dùng đến sức khỏe tâm thần là chủ đề ngày càng được quan tâm, khi áp lực liên tục phải mua và tiêu thụ [chèn sản phẩm tại đây] được một số người coi là một hình thức thao túng.

  • The effects of consumerism on children's development is an area of increasing concern, with parents encouraged to be more mindful of the messages their children receive from advertising and marketing.

    Tác động của chủ nghĩa tiêu dùng đến sự phát triển của trẻ em là một lĩnh vực ngày càng đáng quan tâm, khi các bậc cha mẹ được khuyến khích chú ý hơn đến những thông điệp mà con cái họ nhận được từ quảng cáo và tiếp thị.