chi tiêu
/ˈspendɪŋ//ˈspendɪŋ/The word "spending" has its roots in Old English. In Middle English (circa 1100-1500), the verb "spenden" meant "to spend" or "to bestow," and was derived from the Proto-Germanic word "spendiz," which meant "to stretch out" or "to spend." This Proto-Germanic word is also thought to be related to the Proto-Indo-European root "spre-" or "spras-", which meant "to stretch" or "to spread." In Old English, the verb "spenden" was often used to describe actions such as spending money, time, or effort. Over time, the spelling and meaning of the word evolved, and by the 14th century, "spending" had become a common verb in Middle English. Today, the word "spending" is used to describe the act of using or allocating resources, including money, time, and energy.
Emma đã dành nhiều giờ để tìm kiếm món quà hoàn hảo cho sinh nhật của bạn mình.
James đã chi hết tiền tiết kiệm của mình để cải tạo ngôi nhà cũ.
Trong kỳ nghỉ, Sarah và Mike dành phần lớn thời gian để khám phá thành phố và thử những nhà hàng mới.
Để tiết kiệm tiền, Rachel quyết định chi ít tiền hơn cho việc ăn ngoài và chi nhiều hơn cho việc nấu ăn ở nhà.
John dành rất nhiều thời gian và tiền bạc cho sở thích sưu tầm máy ảnh cổ của mình.
Sau khi trả tiền thuê nhà, hóa đơn tiện ích và chi phí mua sắm tạp hóa, Jackie không còn nhiều tiền để chi cho các hoạt động giải trí.
Công ty đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, chi số tiền lớn cho công nghệ mới và đổi mới sáng tạo.
Trong nỗ lực giảm lượng khí thải carbon, Alexa và gia đình đã nỗ lực hết sức để giảm chi tiêu cho xăng và chi nhiều hơn cho phương tiện giao thông công cộng và đi bộ.
Cặp đôi mới dành mọi khoảnh khắc bên nhau, từ những ngày cuối tuần khám phá những thành phố mới, đến những buổi tối ấm cúng cùng nhau xem phim và nấu bữa tối.
Ước mơ khởi nghiệp kinh doanh của Henry đang trở thành hiện thực khi anh liên tục dành nhiều thời gian để nghiên cứu, lập kế hoạch và tiếp thị cho dự án mới của mình.