Definition of spending

spendingnoun

chi tiêu

/ˈspendɪŋ//ˈspendɪŋ/

The word "spending" has its roots in Old English. In Middle English (circa 1100-1500), the verb "spenden" meant "to spend" or "to bestow," and was derived from the Proto-Germanic word "spendiz," which meant "to stretch out" or "to spend." This Proto-Germanic word is also thought to be related to the Proto-Indo-European root "spre-" or "spras-", which meant "to stretch" or "to spread." In Old English, the verb "spenden" was often used to describe actions such as spending money, time, or effort. Over time, the spelling and meaning of the word evolved, and by the 14th century, "spending" had become a common verb in Middle English. Today, the word "spending" is used to describe the act of using or allocating resources, including money, time, and energy.

Summary
type ngoại động từ spent
meaningtiêu, tiêu pha
meaningdùng (thì giờ...), tốn
examplecandles spend fast in draught: nên đốt ở chỗ gió lùa chóng hết
meaningqua, sống qua
exampleto spend the holidays by the seaside: qua những ngày nghỉ ở bờ biển
exampleto spend a sleepless night: qua một đêm không ngủ
type nội động từ
meaningtiêu pha, tiêu tiền
meaningtàn, hết
examplecandles spend fast in draught: nên đốt ở chỗ gió lùa chóng hết
meaningđẻ trứng (cá)
exampleto spend the holidays by the seaside: qua những ngày nghỉ ở bờ biển
exampleto spend a sleepless night: qua một đêm không ngủ
namespace
Example:
  • Emma spent hours searching for the perfect gift for her friend's birthday.

    Emma đã dành nhiều giờ để tìm kiếm món quà hoàn hảo cho sinh nhật của bạn mình.

  • James has been spending all his savings on renovating his old house.

    James đã chi hết tiền tiết kiệm của mình để cải tạo ngôi nhà cũ.

  • During their vacation, Sarah and Mike spent most of their days exploring the city and trying new restaurants.

    Trong kỳ nghỉ, Sarah và Mike dành phần lớn thời gian để khám phá thành phố và thử những nhà hàng mới.

  • To save money, Rachel decided to spend less on dining out and more on cooking at home.

    Để tiết kiệm tiền, Rachel quyết định chi ít tiền hơn cho việc ăn ngoài và chi nhiều hơn cho việc nấu ăn ở nhà.

  • John spends a significant amount of time and money on his hobby of collecting vintage cameras.

    John dành rất nhiều thời gian và tiền bạc cho sở thích sưu tầm máy ảnh cổ của mình.

  • After paying the rent, utility bills, and grocery expenses, there's not much left for Jackie to spend on leisure activities.

    Sau khi trả tiền thuê nhà, hóa đơn tiện ích và chi phí mua sắm tạp hóa, Jackie không còn nhiều tiền để chi cho các hoạt động giải trí.

  • The company is investing heavily in research and development, spending large amounts of money on new technology and innovation.

    Công ty đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, chi số tiền lớn cho công nghệ mới và đổi mới sáng tạo.

  • In an effort to reduce their carbon footprint, Alexa and her family have been making a conscious effort to spend less on gas and more on public transportation and walking.

    Trong nỗ lực giảm lượng khí thải carbon, Alexa và gia đình đã nỗ lực hết sức để giảm chi tiêu cho xăng và chi nhiều hơn cho phương tiện giao thông công cộng và đi bộ.

  • The new couple spends every possible moment together, from weekends exploring new cities, to cozy evenings in watching movies and cooking dinner.

    Cặp đôi mới dành mọi khoảnh khắc bên nhau, từ những ngày cuối tuần khám phá những thành phố mới, đến những buổi tối ấm cúng cùng nhau xem phim và nấu bữa tối.

  • Henry's dream of starting his own business is becoming a reality as he continuously spends long hours researching, planning, and marketing his new venture.

    Ước mơ khởi nghiệp kinh doanh của Henry đang trở thành hiện thực khi anh liên tục dành nhiều thời gian để nghiên cứu, lập kế hoạch và tiếp thị cho dự án mới của mình.