Definition of status

statusnoun

tình trạng

/ˈsteɪtəs/

Definition of undefined

The word "status" originates from Latin, where it is derived from the verb "stare", meaning "to stand". In Latin, "status" referred to the position or condition in which someone or something stood or existed. The word has evolved over time to encompass a wide range of meanings. In the 14th century, "status" emerged in Middle English as a noun, referring to a person's social position, rank, or condition. This sense of the word is still used today, as in "upper-class status" or "low-income status". In the 19th century, the word "status" also began to be used in a more abstract sense, referring to a thing's condition or standing in a particular regard. For example, "the status of the economy" or "the status of the environment". This broader meaning has become increasingly common in modern English usage.

namespace

the legal position of a person, group or country

vị trí pháp lý của một người, một nhóm hoặc một quốc gia

Example:
  • They were granted refugee status.

    Họ đã được cấp quy chế tị nạn.

  • The party was denied legal status.

    Đảng đã bị từ chối tư cách pháp nhân.

  • The company investigated the immigration status of its workers.

    Công ty đã điều tra tình trạng nhập cư của công nhân.

Extra examples:
  • A majority voted for fully independent status for the region.

    Đa số đã bỏ phiếu cho tình trạng độc lập hoàn toàn cho khu vực.

  • A referendum produced a massive majority in favour of fully independent status for the region.

    Một cuộc trưng cầu dân ý đã tạo ra đa số ủng hộ tình trạng độc lập hoàn toàn cho khu vực.

  • Officers could determine their legal status.

    Các quan chức có thể xác định tình trạng pháp lý của họ.

  • She applied for resident status but was turned down.

    Cô đã nộp đơn xin thường trú nhưng bị từ chối.

  • The Institute has now achieved full status as part of the University.

    Viện hiện đã đạt được tư cách đầy đủ như một phần của trường Đại học.

  • The organization has charitable status.

    Tổ chức này có địa vị từ thiện.

  • They argued that the email had no signature and therefore no legal status.

    Họ lập luận rằng email không có chữ ký và do đó không có tư cách pháp nhân.

  • They have acquired refugee status.

    Họ đã có được quy chế tị nạn.

  • hospitals that have been given foundation status

    các bệnh viện đã được công nhận trạng thái nền tảng

  • In 1806 Napoleon raised Bavaria to the status of a kingdom.

    Năm 1806, Napoléon đã nâng Bavaria lên thành một vương quốc.

  • They successfully applied for residency status.

    Họ đã đăng ký thành công tình trạng cư trú.

the social or professional position of somebody/something in relation to others

vị trí xã hội hoặc nghề nghiệp của ai đó/cái gì đó trong mối quan hệ với người khác

Example:
  • She achieved celebrity status overnight.

    Cô đã đạt được vị thế người nổi tiếng chỉ sau một đêm.

  • Women are only asking to be given equal status with men.

    Phụ nữ chỉ yêu cầu được bình đẳng với nam giới.

  • to have a high social status

    có địa vị xã hội cao

  • low status jobs

    công việc có địa vị thấp

Extra examples:
  • People employed in high status occupations had lower levels of heart disease.

    Những người làm nghề có địa vị cao có mức độ mắc bệnh tim thấp hơn.

  • The only jobs on offer were of low status and badly paid.

    Những công việc duy nhất được cung cấp có địa vị thấp và được trả lương thấp.

  • They fear a loss of status, fear what the neighbours will say.

    Họ sợ mất địa vị, sợ hàng xóm sẽ nói gì.

  • They were disgruntled with their low pay and lack of status.

    Họ bất mãn với mức lương thấp và thiếu địa vị.

  • At last James had an office that befitted his status.

    Cuối cùng James đã có được một văn phòng phù hợp với địa vị của mình.

  • Women are still denied equal status in the company.

    Phụ nữ vẫn bị từ chối địa vị bình đẳng trong công ty.

  • The teaching profession has a low status in England.

    Nghề dạy học có địa vị thấp ở Anh.

  • They are campaigning to raise the status of nurses.

    Họ đang vận động để nâng cao vị thế của y tá.

  • He achieved celebrity status through his role in a popular sitcom.

    Anh ấy đã đạt được vị thế người nổi tiếng nhờ vai diễn trong một bộ phim sitcom nổi tiếng.

  • The struggle for equal status in society has not yet been won.

    Cuộc đấu tranh cho địa vị bình đẳng trong xã hội vẫn chưa giành được thắng lợi.

  • The neighbourhood has risen in status in recent years.

    Khu vực lân cận đã nâng cao vị thế trong những năm gần đây.

  • The company has managed to maintain its status among retailers.

    Công ty đã cố gắng duy trì vị thế của mình trong số các nhà bán lẻ.

  • High social status is attached to the legal profession.

    Địa vị xã hội cao gắn liền với nghề luật.

  • How do people perceive the status of the full-time mother?

    Mọi người nhìn nhận thế nào về thân phận của người mẹ toàn thời gian?

  • the change in status of teachers

    sự thay đổi vị thế của giáo viên

  • My outsider status granted me special insights.

    Tình trạng người ngoài cuộc của tôi đã mang lại cho tôi những hiểu biết đặc biệt.

  • The relative status of the speakers affects what language is used.

    Trạng thái tương đối của người nói ảnh hưởng đến ngôn ngữ được sử dụng.

  • This performance confirmed her status as a world-class athlete.

    Màn trình diễn này đã khẳng định vị thế của cô như một vận động viên đẳng cấp thế giới.

  • a payment made to every individual irrespective of employment status

    một khoản thanh toán được thực hiện cho mọi cá nhân không phân biệt tình trạng việc làm

  • the minority status of Catholics in Virginia

    tình trạng thiểu số của người Công giáo ở Virginia

  • The boys lack power due to age and status.

    Các chàng trai thiếu quyền lực do tuổi tác và địa vị.

  • The researchers considered age, gender, socioeconomic status, and ethnicity.

    Các nhà nghiên cứu đã xem xét tuổi tác, giới tính, tình trạng kinh tế xã hội và sắc tộc.

  • All American artists, regardless of status, were required to submit an official entry form.

    Tất cả các nghệ sĩ Mỹ, bất kể địa vị, đều phải nộp đơn đăng ký chính thức.

  • They were denied an education because of their status as women.

    Họ bị từ chối học hành vì thân phận phụ nữ.

  • In an absolutely egalitarian society, all human beings enjoy the same status.

    Trong một xã hội hoàn toàn bình đẳng, mọi người đều có địa vị như nhau.

  • the status of women in politics and public life

    địa vị của phụ nữ trong chính trị và đời sống công cộng

high rank or social position

cấp bậc cao hoặc địa vị xã hội

Example:
  • The job brings with it status and a high income.

    Công việc mang lại địa vị và thu nhập cao.

Extra examples:
  • Marrying a rich woman helped him achieve status.

    Kết hôn với một người phụ nữ giàu có đã giúp anh đạt được địa vị.

  • Owning the yacht has given them status.

    Việc sở hữu du thuyền đã mang lại cho họ địa vị.

  • At work he had status and respect.

    Trong công việc, anh ấy có địa vị và được tôn trọng.

  • Churches seem to have lost some of their status.

    Các nhà thờ dường như đã mất đi một số địa vị của mình.

  • They see their oil paintings as symbols of their new wealth and status.

    Họ coi những bức tranh sơn dầu của mình là biểu tượng cho sự giàu có và địa vị mới của họ.

  • She attained international status while she was still alive.

    Cô ấy đã đạt được vị thế quốc tế khi vẫn còn sống.

the level of importance that is given to something

mức độ quan trọng được trao cho một cái gì đó

Example:
  • This reflects the high status accorded to science in our culture.

    Điều này phản ánh địa vị cao của khoa học trong nền văn hóa của chúng ta.

Extra examples:
  • This response is an indication of the low status attached to transport issues.

    Phản hồi này là dấu hiệu cho thấy tình trạng thấp gắn liền với các vấn đề về giao thông.

  • This sort of bike has status among teenagers.

    Loại xe đạp này có địa vị trong giới thanh thiếu niên.

  • In the teaching of literature, Shakespeare is given a special status.

    Trong việc giảng dạy văn học, Shakespeare được trao một địa vị đặc biệt.

  • China's status as an economic superpower

    Vị thế siêu cường kinh tế của Trung Quốc

  • the United States' rise to superpower status

    nước Mỹ vươn lên vị thế siêu cường

  • The novel soon assumed the status of a modern classic.

    Cuốn tiểu thuyết sớm đảm nhận vị thế của một tác phẩm kinh điển hiện đại.

  • a car from the 50s that has acquired cult status

    một chiếc xe từ những năm 50 đã đạt được vị thế sùng bái

  • The show has been elevated to cult status.

    Chương trình đã được nâng lên thành trạng thái sùng bái.

  • Chocolate's status as an indulgent treat makes it a natural fit for rich dairy beverages and desserts.

    Vị thế của sô cô la như một món ăn dễ chịu khiến nó trở nên phù hợp một cách tự nhiên với các loại đồ uống và món tráng miệng giàu dinh dưỡng từ sữa.

  • The memorial gained the status of a national icon.

    Đài tưởng niệm đã đạt được vị thế của một biểu tượng quốc gia.

  • The book retains its status as a classic of its period.

    Cuốn sách vẫn giữ được vị thế là một tác phẩm kinh điển của thời kỳ đó.

the situation at a particular time during a process

tình huống tại một thời điểm cụ thể trong một quá trình

Example:
  • What is the current status of our application for funds?

    Tình trạng hiện tại của đơn xin tài trợ của chúng tôi là gì?

  • She updated her Facebook status to ‘in a relationship’.

    Cô ấy đã cập nhật trạng thái Facebook của mình thành 'đang hẹn hò'.

  • He has told family and friends of his HIV status.

    Anh đã kể cho gia đình và bạn bè về tình trạng nhiễm HIV của mình.