sự hài lòng
/ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃn//ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃn/"Gratification" comes from the Latin word "gratificare," meaning "to make grateful" or "to please." The word entered English in the 15th century, initially referring to acts of showing gratitude. Over time, its meaning shifted to encompass the feeling of pleasure or satisfaction derived from something, whether it be a physical reward or a sense of accomplishment. The connection to gratitude remains evident in the word's etymology, as it highlights the pleasurable experience of having one's needs or desires fulfilled.
Sau nhiều tuần làm việc chăm chỉ, cuối cùng Sarah cũng cảm thấy hài lòng khi hoàn thành dự án trước thời hạn.
Tình yêu của Emily dành cho sô cô la đã thôi thúc cô tìm kiếm sự thỏa mãn trong những món ngọt ngào sau một ngày dài.
Diego tìm thấy niềm hạnh phúc và sự thỏa mãn khi cống hiến cho cộng đồng thông qua hoạt động tình nguyện.
James thích sự hài lòng tức thời và thích mua sắm trực tuyến hơn là đến các cửa hàng truyền thống.
Sự tận tâm của Anna đối với mục tiêu rèn luyện thể hình đã mang lại cho cô sự hài lòng sau khi cô nhận thấy những thay đổi rõ rệt ở cơ thể mình.
Khi nghe bài hát yêu thích của mình, Michael cảm thấy một niềm vui và sự thỏa mãn dâng trào.
Niềm đam mê nấu ăn đã thôi thúc Rachel nếm thử mọi món ăn cô chế biến, tìm kiếm sự thỏa mãn trong hương vị.
Niềm đam mê kiến thức của John khiến anh đắm chìm vào các tài liệu giáo dục và cảm thấy thỏa mãn với những thông tin mới tìm được.
Sau nhiều tháng chờ đợi, Selena cuối cùng cũng nhận được giấy phép lái xe, mang lại cho cô sự thỏa mãn và tự do.
Âm thanh vui tai của những giọt mưa rơi bên ngoài mang lại cho Henry sự thỏa mãn khi lắng nghe nhịp điệu êm dịu đó.