Definition of marketing

marketingnoun

tiếp thị, thị trường

/ˈmɑːkɪtɪŋ/

Definition of undefined

The word "marketing" has its roots in the Old English word "marcian," meaning "to mark." This originally referred to the act of physically marking livestock or goods for identification and ownership. Over time, the meaning evolved to encompass the broader concept of bringing goods to market and promoting their sale. The modern definition of marketing, encompassing strategies for understanding customer needs and fulfilling them, evolved further in the 20th century with the rise of mass production and consumerism.

Summary
typedanh từ
meaningsự tiếp thị
namespace
Example:
  • Our company's marketing campaign led to a significant increase in sales.

    Chiến dịch tiếp thị của công ty chúng tôi đã làm tăng đáng kể doanh số bán hàng.

  • Social media marketing has become an essential part of promoting our brand online.

    Tiếp thị trên mạng xã hội đã trở thành một phần thiết yếu trong việc quảng bá thương hiệu của chúng tôi trực tuyến.

  • We are currently exploring different marketing channels to expand our customer base.

    Hiện chúng tôi đang khám phá nhiều kênh tiếp thị khác nhau để mở rộng cơ sở khách hàng.

  • The marketing director presented a detailed marketing strategy to the executive board for approval.

    Giám đốc tiếp thị trình bày chiến lược tiếp thị chi tiết lên ban điều hành để phê duyệt.

  • Our marketing team is working on a new advertising campaign targeted at families with young children.

    Nhóm tiếp thị của chúng tôi đang triển khai một chiến dịch quảng cáo mới nhắm vào các gia đình có trẻ nhỏ.

  • The marketing manager recommended a comprehensive marketing plan that incorporated both digital and traditional media.

    Người quản lý tiếp thị đã đề xuất một kế hoạch tiếp thị toàn diện kết hợp cả phương tiện truyền thông kỹ thuật số và truyền thống.

  • The company's marketing budget for the next quarter has been allocated to various advertising and promotional activities.

    Ngân sách tiếp thị của công ty trong quý tiếp theo đã được phân bổ cho nhiều hoạt động quảng cáo và khuyến mại khác nhau.

  • The marketing agency suggested a guerrilla marketing campaign that had unusual yet effective results.

    Công ty tiếp thị đề xuất một chiến dịch tiếp thị du kích mang lại kết quả khác thường nhưng hiệu quả.

  • Our marketing department is consistently evaluating and analyzing the effectiveness of our past marketing efforts to improve future campaigns.

    Phòng tiếp thị của chúng tôi liên tục đánh giá và phân tích hiệu quả của các nỗ lực tiếp thị trước đây để cải thiện các chiến dịch trong tương lai.

  • The marketing analyst provided a detailed report that measured the success rate of our recent marketing initiatives.

    Nhà phân tích tiếp thị đã cung cấp một báo cáo chi tiết đo lường tỷ lệ thành công của các sáng kiến ​​tiếp thị gần đây của chúng tôi.