tịch thu
/ˈkɒnfɪskeɪt/The word "confiscate" has its roots in the Latin term "confiscare," which means "to seize as one's own." This Latin verb is a combination of "con" meaning "together" and "fiscus," meaning "treasury" or "public funds." In the 14th century, the verb "confiscate" entered the English language, initially meaning "to take possession of (something) as one's own, often by authority or force." Over time, the word's meaning expanded to include taking something away from someone, often as a form of punishment or fine. In modern usage, "confiscate" typically means to seize or take possession of something, often governmentally or authoritatively, without payment or permission. The root of the word in "fiscus," meaning "treasury," connects the concept of confiscation to the idea of taking from the public or government coffers.
Giáo viên đã tịch thu điện thoại của học sinh trong giờ học vì hành vi gây mất trật tự.
Để duy trì trật tự, nhân viên an ninh sân bay đã tịch thu các vật sắc nhọn của hành khách.
Cảnh sát đã tịch thu chiếc túi chứa bằng chứng được lên kế hoạch tỉ mỉ trong cuộc đột kích ma túy.
Bác sĩ đã tịch thu thuốc lá và gạt tàn trong phòng bệnh nhân vì lý do sức khỏe và an toàn.
Huấn luyện viên đã tịch thu quả bóng rổ từ cầu thủ đã ném nó qua sân trong cơn tức giận trong buổi tập.
Thủ thư đã tịch thu cuốn sách mà sinh viên không trả đúng hạn.
Lực lượng an ninh của trung tâm thương mại đã tịch thu các dụng cụ trộm cắp từ những nghi phạm bị camera ghi lại.
Cảnh sát đã tịch thu chìa khóa xe của người lái xe say rượu trong quá trình dừng xe.
Người quản lý bảo tàng đã tịch thu bức tranh bị đánh cắp khỏi phòng trưng bày một cách nhầm lẫn.
Thầy hiệu trưởng đã tịch thu vở của một học sinh vì nói chuyện riêng trong giờ kiểm tra ngắn.