Definition of snatch

snatchverb

giật

/snætʃ//snætʃ/

The origin of the word "snatch" can be traced back to the Middle English period in the 14th century. The word "snatchen" was used to describe the act of suddenly grasping or seizing something, typically with force or speed. The word likely derives from the Old English verb "snacan," which meant "to seize, snatch, or take quickly." The Old English word is thought to come from the Proto-Germanic root "snak-," which meant "to snatch" or "to seize." The use of the word "snatch" to describe a specific move in wrestling or martial arts can be dated back to the late 1800s, when these sports began to gain popularity in Western cultures. In these contexts, "snatch" refers to a move where an opponent is quickly and violently thrown or pulled to the ground. The connotations and associations of the word "snatch" have also evolved over time. In addition to its physical meaning, the verb "to snatch" can now also be used metaphorically to describe quick or forceful actions, such as "snatching" victory from the jaws of defeat or "snatching" a bargain in a sale. Overall, the word "snatch" has a rich history dating back to Old English, and its continued use in modern English reflects its practical and strategic value in both physical and figurative contexts.

Summary
type danh từ
meaningcái nắm lấy, cái vồ lấy
exampleto snatch an opportunity: nắm lấy thời cơ
exampleto snatch a quick meal: tranh thủ ăn nhanh
exampleto snatch victory out of defeat: dành lấy thắng lợi từ thế thất bại
meaning(số nhiều) đoạn, khúc
exampleto overhear snatches of conversation: nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện
meaningthời gian ngắn, một lúc, một lát
examplea snatch of sleep: giấc ngủ chợp đi một lát
exampleto work by snatches: làm việc bữa đực bữa cái; làm việc theo hứng (thích thì làm, không thích thì thôi)
type động từ
meaningnắm lấy, giật lấy, vồ lấy, chộp lấy, bắt lấy, tranh thủ (làm gì)
exampleto snatch an opportunity: nắm lấy thời cơ
exampleto snatch a quick meal: tranh thủ ăn nhanh
exampleto snatch victory out of defeat: dành lấy thắng lợi từ thế thất bại
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt cóc
exampleto overhear snatches of conversation: nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện
namespace

to take something quickly and often rudely or roughly

lấy cái gì đó một cách nhanh chóng và thường thô lỗ hoặc thô bạo

Example:
  • She managed to snatch the gun from his hand.

    Cô cố giật lấy khẩu súng từ tay anh ta.

  • Gordon snatched up his jacket and left the room.

    Gordon chộp lấy áo khoác và rời khỏi phòng.

  • Hey, you kids! Don't all snatch!

    Này các em! Tất cả đều không được giật!

Extra examples:
  • She almost snatched the letter from my hand.

    Cô ấy gần như giật lấy lá thư từ tay tôi.

  • She leaped to her feet, snatching up her bag.

    Cô nhảy dựng lên, chộp lấy túi xách của mình.

  • She snatched her hand back.

    Cô giật tay lại.

Related words and phrases

to take somebody/something away from a person or place, especially by force

lấy ai/cái gì ra khỏi một người hoặc một địa điểm, đặc biệt là bằng vũ lực

Example:
  • The raiders snatched $100 from the cash register.

    Những kẻ đột kích đã giật 100 đô la từ máy tính tiền.

  • The baby was snatched from its parents' car.

    Đứa bé bị bắt khỏi xe của bố mẹ.

  • Someone tried to snatch her purse.

    Ai đó đã cố gắng giật ví của cô ấy.

Related words and phrases

to take or get something quickly, especially because you do not have much time

lấy hoặc lấy cái gì đó một cách nhanh chóng, đặc biệt là vì bạn không có nhiều thời gian

Example:
  • I managed to snatch an hour's sleep.

    Tôi đã cố gắng chợp mắt được một giờ.

  • The team snatched a dramatic victory in the last minute of the game.

    Đội đã giành được chiến thắng kịch tính ở phút cuối cùng của trận đấu.

Idioms

snatch victory from the jaws of defeat
to win something even though it seemed up until the last moment that you would lose