Definition of confessional

confessionalnoun

xưng tội

/kənˈfeʃənl//kənˈfeʃənl/

The word "confessional" originally refers to a small room in a church where a priest hears the confessions (or sins) of a penitent. The term "confessional" came from the Latin word "confessionalis," meaning "belonging to confession." In the Middle Ages, the notion of confession became an important part of the Catholic Church's teachings, as it offered individuals a way to seek forgiveness for their sins and continue seeking spiritual guidance. The confession was typically made in a separate space, such as a small, enclosed area in a church, which offered greater privacy and allowed the penitent to speak more openly about their wrongdoings. The function of these small rooms evolved over time, and "confessional" has since taken on a broader meaning, referring to any place or situation in which someone confesses or discloses a secret or hidden truth. In modern usage, "confessional" can refer to a type of radio or television program in which a person shares personal experiences or insights, often related to their profession or area of expertise. Additionally, "confessional" is sometimes used to describe intimate or personal journal entries, in which the writer is sharing secrets or innermost thoughts. Despite its evolution in meaning, the origins of "confessional" as a small space for personal confession remain closely tied to the Catholic Church's tradition of penance and confession. Its usage in broader contexts highlights how closely religious traditions and language have influenced wider culture and vocabulary.

Summary
type tính từ
meaningxưng tội
type danh từ
meaning(tôn giáo) phòng xưng tội
namespace
Example:
  • The small, dimly lit room with a leather armchair and a microphone was a confessional, where people came to share their most intimate secrets and struggles with a trained therapist.

    Căn phòng nhỏ, thiếu ánh sáng với một chiếc ghế bành bọc da và một chiếc micro là phòng xưng tội, nơi mọi người đến để chia sẻ những bí mật riêng tư nhất và những khó khăn của mình với một nhà trị liệu được đào tạo bài bản.

  • In the confessional, she poured out her heart, admitting things she had never told anyone before, regret piercing her soul like a thousand daggers.

    Trong phòng giải tội, cô đã trút hết nỗi lòng, thừa nhận những điều mà trước đây cô chưa từng nói với ai, sự hối hận như hàng ngàn nhát dao đâm vào tâm hồn cô.

  • He shook with nerves as he stepped into the confessional, unsure whether he deserved absolution, but desperate for it all the same.

    Anh run rẩy vì lo lắng khi bước vào phòng xưng tội, không biết liệu mình có xứng đáng được tha thứ hay không, nhưng vẫn rất khao khát điều đó.

  • Her words hung heavy in the air as she confessed her sins, her voice trembling with the weight of the truth.

    Lời nói của cô nặng nề trong không khí khi cô thú nhận tội lỗi của mình, giọng nói run rẩy vì sức nặng của sự thật.

  • The confessional was a sanctuary for the heartbroken, the lost, and the hopeless, where they could come to make peace with themselves and their pasts.

    Tòa giải tội là nơi trú ẩn cho những người đau khổ, lạc lối và tuyệt vọng, nơi họ có thể đến để làm hòa với chính mình và quá khứ của mình.

  • The therapist listened intently, nodding sympathetically as the man confesses his sins, her face a mask of compassion and understanding.

    Nhà trị liệu lắng nghe chăm chú, gật đầu thông cảm khi người đàn ông thú nhận tội lỗi của mình, khuôn mặt cô thể hiện sự thông cảm và hiểu biết.

  • Despite their different religions, the confessional was a place of shared faith, a moment of connection between the person confessing and the listener.

    Bất chấp tôn giáo khác nhau, tòa giải tội vẫn là nơi chia sẻ đức tin, là khoảnh khắc kết nối giữa người xưng tội và người nghe.

  • The confessional was a place of courage, as people stepped into the unknown and admitted the things that they had never spoken aloud before.

    Tòa giải tội là nơi của lòng can đảm, khi mọi người bước vào điều chưa biết và thừa nhận những điều mà trước đây họ chưa bao giờ nói ra.

  • There were moments of silence in the confessional, when words seemed to fail, but the simple act of being present, of being heard, was enough to offer solace.

    Có những khoảnh khắc im lặng trong phòng giải tội, khi mà lời nói dường như không còn tác dụng, nhưng hành động đơn giản là hiện diện, được lắng nghe, cũng đủ mang lại sự an ủi.

  • The confessional was a place of redemption, where people could take responsibility for their actions, make amends, and begin to heal.

    Tòa giải tội là nơi cứu chuộc, nơi mọi người có thể chịu trách nhiệm về hành động của mình, sửa chữa lỗi lầm và bắt đầu chữa lành.