Người trung thành
/ˈlɔɪəlɪst//ˈlɔɪəlɪst/The word "loyalist" originates from the Old French word "loyal," meaning "faithful" or "true." It entered English around the 14th century and initially referred to someone who was "faithful to their king or lord." During the American Revolution, the term "Loyalist" was specifically used to describe colonists who remained loyal to the British Crown, as opposed to those who supported the American Revolutionaries. This historical usage solidified the term's association with political allegiance and continues to be used in modern contexts.
a person who promises support and commitment to the leader or government, or to a political party, especially during a time of change
người hứa hẹn ủng hộ và cam kết với người lãnh đạo hoặc chính phủ, hoặc với một đảng chính trị, đặc biệt là trong thời điểm có nhiều thay đổi
Những người trung thành vẫn ủng hộ chế độ quân chủ, ngay cả khi đất nước đã trở thành một nước cộng hòa.
Cô ấy là người trung thành với đội thể thao yêu thích của mình và không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu nào.
Những người trung thành phản đối quyết định của Chính phủ, tin rằng đó là sự phản bội di sản của họ.
Bất chấp những nỗ lực của phe đối lập, những người trung thành vẫn kiên định với niềm tin và đảng phái của mình.
Người trung thành này vẫn tiếp tục đến nhà thờ đó, ngay cả sau khi nhà thờ đó bị đóng cửa vì bị lên án.
a person who supports the union between Great Britain and Northern Ireland
một người ủng hộ sự hợp nhất giữa Vương quốc Anh và Bắc Ireland
Related words and phrases