sự thân mật
/ˈɪntɪməsi//ˈɪntɪməsi/The word "intimacy" traces back to the Latin word "intimus," meaning "innermost" or "most inward." It entered English in the 14th century, initially referring to something "deeply personal or private." Over time, the meaning expanded to include closeness and familiarity, especially in personal relationships. This evolution reflects how "intimacy" embodies the idea of sharing and revealing one's inner self.
the state of having a close personal relationship with somebody
trạng thái có mối quan hệ cá nhân chặt chẽ với ai đó
Cô ấy không có khả năng thân mật thực sự.
Sự thân mật xưa kia giữa họ đã không còn nữa.
Anh ấy thích sự thân mật với tổng thống.
Dần dần, giữa họ nảy sinh tình cảm thân mật sâu sắc.
Anh bị ngăn cản việc tuyên bố tình yêu của mình bởi nỗi sợ hãi về sự thân mật.
Tôi cảm nhận được sự thân mật gần gũi giữa họ.
khả năng của nghệ sĩ để đạt được sự thân mật với đối tượng của mình
sự thân mật được tạo ra giữa học sinh và giáo viên
a private and comfortable atmosphere
một bầu không khí riêng tư và thoải mái
Căn phòng có một cảm giác yên bình và gần gũi về nó.
Tiếng ồn phá hủy sự thân mật trong cuộc trò chuyện của họ.
a thing that a person says or does to somebody that they know very well
một điều mà một người nói hoặc làm với ai đó mà họ biết rất rõ
sexual activity, especially an act of sexual intercourse
hoạt động tình dục, đặc biệt là hành vi quan hệ tình dục