Definition of trusting

trustingadjective

tin tưởng

/ˈtrʌstɪŋ//ˈtrʌstɪŋ/

The word "trusting" comes from the Old English word "trustigan," meaning "to entrust, to commit to someone's care." This word itself is related to the Proto-Germanic word "traustijan," meaning "to believe, to confide in." The core meaning of "trusting" has remained consistent over time, reflecting the fundamental human need to rely on others and the belief that they will act in a way that is beneficial to us.

Summary
typetính từ
meaningtỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ
namespace
Example:
  • Sarah is a trusting individual who believes everything her friend tells her without question.

    Sarah là người dễ tin người và luôn tin tưởng mọi điều bạn cô nói mà không thắc mắc.

  • Despite the potential risks, John's trusting nature led him to invest his entire savings in a shady business venture.

    Bất chấp những rủi ro tiềm ẩn, bản tính cả tin của John đã khiến anh đầu tư toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình vào một dự án kinh doanh mờ ám.

  • Lena's trusting demeanor makes her an easy target for con artists and scammers.

    Thái độ cả tin của Lena khiến cô trở thành mục tiêu dễ dàng cho những kẻ lừa đảo.

  • In order to build a deeper bond, Laura decided to be more trusting and open with her partner.

    Để xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn, Laura quyết định tin tưởng và cởi mở hơn với bạn đời của mình.

  • Sophie's trusting personality allows her to form close and loyal friendships.

    Tính cách đáng tin cậy của Sophie cho phép cô ấy xây dựng được những tình bạn thân thiết và trung thành.

  • Mark's trusting behavior has led him to be exploited in the workplace by a colleague who takes advantage of his naivety.

    Hành vi cả tin của Mark đã khiến anh bị một đồng nghiệp lợi dụng sự ngây thơ của anh tại nơi làm việc.

  • In order to rebuild the trust that had been shattered between them, the couple underwent therapy and made a conscious effort to be more trusting and vulnerable with each other.

    Để xây dựng lại lòng tin đã mất giữa họ, cặp đôi đã trải qua liệu pháp tâm lý và nỗ lực hết mình để tin tưởng và dễ bị tổn thương hơn với nhau.

  • The trusting nature of the survivors in the aftermath of the disaster allowed them to work together and pool their resources.

    Bản chất tin tưởng của những người sống sót sau thảm họa đã cho phép họ làm việc cùng nhau và tập hợp các nguồn lực.

  • After months of mistrust and suspicion, CEO Daniel Jones finally won back the faith of his team by being more trusting and transparent in his decision-making.

    Sau nhiều tháng ngờ vực và mất lòng tin, CEO Daniel Jones cuối cùng đã giành lại được niềm tin của nhóm bằng cách tin tưởng và minh bạch hơn trong quá trình ra quyết định.

  • Rachel's trusting nature often resulted in her getting hurt in past relationships, but she refused to let it make her jaded or cynical. Instead, she decided to communicate openly and candidly with her current partner to build a foundation of mutual trust and respect.

    Bản tính tin tưởng của Rachel thường khiến cô bị tổn thương trong các mối quan hệ trước đây, nhưng cô từ chối để điều đó khiến cô trở nên chán nản hoặc hoài nghi. Thay vào đó, cô quyết định giao tiếp cởi mở và thẳng thắn với đối tác hiện tại của mình để xây dựng nền tảng của sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.

Related words and phrases

All matches