Definition of confidant

confidantnoun

người bạn tâm tình

/ˈkɒnfɪdænt//ˈkɑːnfɪdænt/

The word "confidant" derives from the French word "confident" which means "trustworthy" or "reliable." It can be traced back to the Latin word "confidens," which means "trusting" or "full of confidence." In the 15th century, the French adopted this word and applied it to mean a trustworthy person whom one can confide in. Over time, the word has evolved in usage and meanings in different languages, but in English, it generally refers to a person whom one trusts and shares confidential information with. Its use can be seen in various parts of speech, such as noun ("my confidant"), verb ("confide in someone"), or adjective ("confidential information"). The popular English pronunciation is "kon-FID-uhnt."

Summary
type danh từ
meaningbạn tâm tình
namespace
Example:
  • Sarah confided in her best friend, Rachel, about the struggle she was facing at work. Rachel acted as a true confidant, listening carefully and offering sound advice.

    Sarah tâm sự với người bạn thân nhất của mình, Rachel, về những khó khăn cô đang phải đối mặt trong công việc. Rachel đã hành động như một người bạn tâm giao thực sự, lắng nghe cẩn thận và đưa ra lời khuyên đúng đắn.

  • After the breakup, Jack sought solace in his confidant, his therapist, who helped him work through his emotions and come to terms with the situation.

    Sau khi chia tay, Jack tìm kiếm sự an ủi từ người bạn tâm giao, nhà trị liệu của anh, người đã giúp anh giải quyết cảm xúc và chấp nhận hoàn cảnh.

  • Emma trusted her husband, Mark, as her confidant, knowing that he would never share their personal matters with anyone else.

    Emma tin tưởng chồng mình, Mark, là người bạn tâm giao, biết rằng anh sẽ không bao giờ chia sẻ chuyện riêng tư của họ với bất kỳ ai khác.

  • The CEO turned to her closest aide, who had been with the company for decades, as her confidant to discuss a major decision that could greatly impact the company's future.

    Vị CEO đã tìm đến người trợ lý thân cận nhất của mình, người đã gắn bó với công ty trong nhiều thập kỷ, như một người bạn tâm giao để thảo luận về một quyết định quan trọng có thể ảnh hưởng lớn đến tương lai của công ty.

  • The student confided in his trusted confidant, his academic advisor, who helped him develop a plan to catch up on missed work and get back on track.

    Cậu sinh viên đã tâm sự với người bạn đáng tin cậy của mình, cố vấn học tập, người đã giúp cậu lập kế hoạch để hoàn thành nốt các bài tập đã bỏ lỡ và quay lại đúng hướng.

  • When facing a crisis, Sarah felt more at ease knowing that she had a confidant in her closest friend, who had been by her side through thick and thin.

    Khi đối mặt với khủng hoảng, Sarah cảm thấy thoải mái hơn khi biết rằng cô có một người bạn tâm giao, người đã luôn ở bên cô trong mọi hoàn cảnh.

  • The actor sought the counsel of a confidant, his acting coach, who provided invaluable advice on how to improve his performances and get his career back on track.

    Nam diễn viên đã tìm đến lời khuyên của một người bạn tâm giao, huấn luyện viên diễn xuất của anh, người đã cho anh lời khuyên vô giá về cách cải thiện diễn xuất và đưa sự nghiệp của anh trở lại đúng hướng.

  • Emma found comfort in confiding in her confidant, her mother, who provided a listening ear and encouraging words during a difficult time.

    Emma cảm thấy an ủi khi tâm sự với người bạn tâm giao của mình, mẹ cô, người luôn lắng nghe và động viên cô trong thời điểm khó khăn.

  • Jack confided in his confidant, his personal trainer, who helped him modify his exercise routine to address an injury and continue making progress.

    Jack tâm sự với người bạn tâm giao của mình, huấn luyện viên cá nhân, người đã giúp anh thay đổi thói quen tập luyện để giải quyết chấn thương và tiếp tục tiến bộ.

  • Sarah's confidant, her sister, reminded her to focus on the positives and not let a setback get the best of her. This helped Sarah regain her confidence and move forward with renewed determination.

    Người bạn tâm giao của Sarah, chị gái cô, đã nhắc nhở cô tập trung vào những điều tích cực và không để sự thất bại đánh bại cô. Điều này đã giúp Sarah lấy lại sự tự tin và tiến về phía trước với quyết tâm mới.