Definition of conduit

conduitnoun

ống dẫn

/ˈkɒndjuɪt//ˈkɑːnduɪt/

The word "conduit" has its roots in the Latin "conductum," meaning "guided" or "led." In the 14th century, the term referred to a person or thing that guided or led something else, such as a politician serving as a representative or a channel through which something flows. Over time, the sense of "conveying" or "transmitting" something came to the forefront, and the term started to be used to describe physical channels, such as pipes or tubes, that carry fluids or other substances. By the 17th century, the word had taken on its modern connotations, referring to a channel or pipe for the conveyance of fluids, gases, or electricity. In modern English, the term has expanded to include figurative sense, signifying a person, organization, or system that facilitates the flow of information, resources, or ideas.

Summary
type danh từ
meaningmáng nước
meaningống cách điện
typeDefault_cw
meaning(Tech) đường dẫn; cống (cáp)
namespace

a pipe, channel or tube through which liquid, gas or electrical wire can pass

một đường ống, kênh hoặc ống mà chất lỏng, khí hoặc dây điện có thể đi qua

Example:
  • The company's online platform serves as a conduit for connecting buyers and sellers from around the world.

    Nền tảng trực tuyến của công ty đóng vai trò là cầu nối kết nối người mua và người bán trên khắp thế giới.

  • The local newspaper's editorial page is a conduit for sharing community concerns and ideas with decision-makers.

    Trang biên tập của tờ báo địa phương là kênh chia sẻ mối quan tâm và ý tưởng của cộng đồng với những người ra quyết định.

  • As a conduit for the latest oceanographic research, the sea floor sensors are gathering data that will help us understand and manage marine resources.

    Là phương tiện truyền tải những nghiên cứu hải dương học mới nhất, các cảm biến đáy biển đang thu thập dữ liệu giúp chúng ta hiểu và quản lý tài nguyên biển.

  • The information superhighway has become a powerful conduit for the global exchange of ideas and knowledge.

    Siêu xa lộ thông tin đã trở thành kênh dẫn mạnh mẽ cho việc trao đổi ý tưởng và kiến ​​thức toàn cầu.

  • The water filtration pipes in the city serve as a crucial conduit for bringing clean drinking water to citizens.

    Đường ống lọc nước trong thành phố đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước uống sạch cho người dân.

a person, an organization or a country that is used to pass things or information to other people or places

một người, một tổ chức hoặc một quốc gia được sử dụng để truyền tải mọi thứ hoặc thông tin đến người hoặc địa điểm khác

Example:
  • The organization had acted as a conduit for money from the arms industry.

    Tổ chức này đã hoạt động như một đường dẫn tiền từ ngành công nghiệp vũ khí.