Definition of portal

portalnoun

Cổng thông tin

/ˈpɔːtl//ˈpɔːrtl/

The word "portal" originates from the Latin word "porta," meaning "gate," "door," or "entrance." In the 14th century, the term referred to a grand entrance or gate of a city, castle, or other important structure. Over time, the meaning of "portal" expanded to include any entrance or passageway that provides access to a larger space or area. In the 19th century, with the advent of science fiction, the term "portal" began to be used to describe hypothetical gateways to other worlds, dimensions, or parallel universes. This concept of a portal as a doorway to a new and fantastical realm has since been popularized in movies, television shows, and literature, leading to its widespread use in modern language. Today, the word "portal" is often used in technological contexts, such as describing a web portal or a portal to a virtual world. Despite its expanded meanings, the core idea of a portal as a gateway or entrance remains a fundamental part of its semantic identity.

Summary
type danh từ
meaningcửa chính, cổng chính
exampleportal vein: tĩnh mạch cửa
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khung cần trục
type tính từ
meaning(giải phẫu) cửa
exampleportal vein: tĩnh mạch cửa
namespace

a large, impressive gate or entrance to a building

một cổng lớn, ấn tượng hoặc lối vào một tòa nhà

Example:
  • The castle’s portals have opened to many famous guests.

    Cổng lâu đài đã mở cửa đón nhiều vị khách nổi tiếng.

  • The website's portal provides easy access to a variety of resources and services.

    Cổng thông tin của trang web cung cấp quyền truy cập dễ dàng vào nhiều nguồn tài nguyên và dịch vụ khác nhau.

  • The educational portal offers interactive courses and tutorials for learners of all ages.

    Cổng thông tin giáo dục cung cấp các khóa học tương tác và hướng dẫn cho người học ở mọi lứa tuổi.

  • To access the company's internal network, you will need to log in through the secure portal.

    Để truy cập vào mạng nội bộ của công ty, bạn sẽ cần phải đăng nhập thông qua cổng thông tin an toàn.

  • The healthcare portal provides patients with online appointment scheduling, prescription refills, and test results.

    Cổng thông tin chăm sóc sức khỏe cung cấp cho bệnh nhân lịch hẹn trực tuyến, đơn thuốc bổ sung và kết quả xét nghiệm.

a website that is used as a point of entry to the internet, where information has been collected that will be useful to a person interested in particular kinds of things

một trang web được sử dụng như một điểm truy cập vào internet, nơi thông tin được thu thập sẽ hữu ích cho một người quan tâm đến những thứ cụ thể

Example:
  • a business/news/shopping portal

    cổng thông tin kinh doanh/tin tức/mua sắm

Related words and phrases