Definition of intermediary

intermediarynoun

người Trung gian

/ˌɪntəˈmiːdiəri//ˌɪntərˈmiːdieri/

The word "intermediary" refers to a person or thing that acts as a link or go-between in a process or relationship. The origin of this word can be traced back to the early 16th century, when it first appeared in the English language in the form "intermediate". The term "intermediate" originated from the Latin verb "interveniri," which could be translated to "intervene" or "come in between." This word was used in the sense of intervening in a dispute or argument. The word "medium" (meaning something in the middle or between two things) came from the Latin word "medium," which means "middle." In the 16th century, the English word "intermediate" started to appear in a broader sense to describe persons, things, or events that act as intermediaries or something that happens in between two things or stages. For example, an intermediate step between two processes, or a person who communicates or mediates between two parties. Over time, the word "intermediary" came to be used as a technical term in various fields, including law, politics, economics, and science. In law, an intermediary might be a notary, trustee, or mediator. In politics, an intermediary might be a diplomat or a mediator in a peace process. In economics, an intermediary might be a bank or a financial institution that acts as a link between borrowers and lenders. In summary, the word "intermediary" is derived from the Latin word "interveniri," which has a broad meaning of intervening, coming in-between, or acting as a link. This meaning has evolved over time, and the word is now commonly used to describe persons, things, or events that act as intermediaries or something that happens in between two things or stages.

Summary
type tính từ
meaningở giữa
meaningtrung gian, đóng vai trò hoà giải
type danh từ
meaningngười làm trung gian, người hoà giải
meaningvật ở giữa, vật trung gian
meaninghình thức trung gian, giai đoạn trung gian
namespace
Example:
  • The real estate agent served as an intermediary between the buyer and the seller, facilitating communication and negotiations throughout the transaction.

    Người môi giới bất động sản đóng vai trò trung gian giữa người mua và người bán, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và đàm phán trong suốt quá trình giao dịch.

  • In international diplomacy, governments often use intermediaries to communicate with hostile states and act as a bridge between opposing factions.

    Trong ngoại giao quốc tế, các chính phủ thường sử dụng trung gian để giao tiếp với các quốc gia thù địch và đóng vai trò là cầu nối giữa các phe phái đối lập.

  • The doctor explained that certain medications acted as intermediaries between the body's natural processes and the desired therapeutic effects.

    Bác sĩ giải thích rằng một số loại thuốc đóng vai trò trung gian giữa các quá trình tự nhiên của cơ thể và hiệu quả điều trị mong muốn.

  • The charity organization employed intermediaries to distribute donations to impoverished communities, ensuring that the funds were used to provide meaningful aid.

    Tổ chức từ thiện này đã thuê những người trung gian để phân phối tiền quyên góp cho các cộng đồng nghèo đói, đảm bảo rằng số tiền này được sử dụng để cung cấp viện trợ có ý nghĩa.

  • The government appointed an intermediary to oversee the process of privatizing a state-owned company, managing the transition with fairness and transparency.

    Chính phủ đã chỉ định một bên trung gian để giám sát quá trình tư nhân hóa một công ty nhà nước, quản lý quá trình chuyển đổi một cách công bằng và minh bạch.

  • In retail, intermediaries known as wholesalers purchase products from manufacturers and sell them to retailers, streamlining the distribution process and minimizing costs.

    Trong bán lẻ, các trung gian được gọi là nhà bán buôn mua sản phẩm từ nhà sản xuất và bán cho các nhà bán lẻ, giúp hợp lý hóa quy trình phân phối và giảm thiểu chi phí.

  • These days, internet platforms often operate as intermediaries, matching buyers and sellers, delivering goods and services, and facilitating payments.

    Ngày nay, các nền tảng internet thường hoạt động như trung gian, kết nối người mua và người bán, cung cấp hàng hóa và dịch vụ cũng như tạo điều kiện thanh toán.

  • The judge appointed an intermediary to mediate disputes between the plaintiff and defendant, exploring resolutions that avoid a costly trial.

    Thẩm phán đã chỉ định một người trung gian để hòa giải tranh chấp giữa nguyên đơn và bị đơn, tìm ra giải pháp tránh phải trải qua một phiên tòa tốn kém.

  • The legal profession employs intermediaries known as barristers who act as advocates for clients in court, presenting their arguments persuasively and professional.

    Nghề luật sử dụng những người trung gian được gọi là luật sư bào chữa, đóng vai trò là người biện hộ cho khách hàng tại tòa, trình bày lập luận của mình một cách thuyết phục và chuyên nghiệp.

  • In the insurance industry, intermediaries called brokers assist clients in finding the right policies to meet their specific needs, advising them on the benefits and drawbacks of each coverage.

    Trong ngành bảo hiểm, các trung gian được gọi là nhà môi giới hỗ trợ khách hàng tìm kiếm các chính sách phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ, tư vấn cho họ về lợi ích và hạn chế của từng loại bảo hiểm.

Related words and phrases