Definition of vehicle

vehiclenoun

xe cộ

/ˈviːɪkl/

Definition of undefined

The word "vehicle" has its roots in Latin. It is derived from the word "vehiculum," which means "carrier" or "conveyance." In the 14th century, the Latin word "vehiculum" was borrowed into Middle English as "vehicel," and later evolved into the modern English word "vehicle." Initially, the term "vehicle" referred to any device or means of conveyance, whether it was a horse-drawn carriage, a boat, or even a person (such as a messenger or a servant). Over time, the meaning of the word narrowed to specifically refer to self-propelled machines, such as cars, bicycles, and airplanes. Today, the word "vehicle" encompasses a wide range of modes of transportation, from cars and trucks to motorcycles, buses, and trains, as well as air and watercraft. The term remains a fundamental part of the English language, with applications in fields such as transportation, logistics, and emergency services.

Summary
type danh từ
meaningxe, xe cộ
exampleto travel by a vehicle: đi du lịch bằng xe
meaning(nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá
exampleto use the press as a vehicle for one's political opinions: dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
meaning(dược học) tá dược lỏng
type ngoại động từ
meaningchuyển chở bằng xe
exampleto travel by a vehicle: đi du lịch bằng xe
namespace

a thing that is used for transporting people or goods from one place to another, such as a car or lorry

một thứ được sử dụng để vận chuyển người hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, chẳng hạn như xe hơi hoặc xe tải

Example:
  • motor vehicles (= cars, buses, lorries, etc.)

    xe cơ giới (= ô tô, xe buýt, xe tải, v.v.)

  • Are you the driver of this vehicle?

    Bạn có phải là người điều khiển chiếc xe này?

  • The police think that he was driving a stolen vehicle.

    Cảnh sát nghĩ rằng anh ta đang lái một chiếc xe bị đánh cắp.

  • rows of parked vehicles

    dãy xe đang đậu

  • The salesman showed us the latest model of the sleek sports car, which was a true beauty on wheels.

    Người bán hàng cho chúng tôi xem mẫu xe thể thao bóng bẩy mới nhất, một chiếc xe thực sự đẹp.

Extra examples:
  • He was seen driving away and his vehicle registration number was given to the police.

    Người ta nhìn thấy anh ta đang lái xe bỏ đi và số đăng ký xe của anh ta đã được trao cho cảnh sát.

  • Hire a four-wheel-drive vehicle—there are lots of spots to discover off the beaten track.

    Thuê một chiếc xe bốn bánh—có rất nhiều địa điểm để khám phá ngoài đường mòn.

  • She was blinded by the lights from an oncoming vehicle.

    Cô bị chói mắt bởi ánh đèn từ một chiếc xe đang chạy tới.

  • Sniffer dogs were brought in to follow the men after they abandoned the vehicle in a ditch.

    Chó đánh hơi được đưa đến để theo dõi những người đàn ông sau khi họ bỏ chiếc xe xuống một con mương.

  • The bus crashed into a stationary vehicle.

    Chiếc xe buýt đâm vào một chiếc xe đang đứng yên.

something that can be used to express your ideas or feelings, or as a way of achieving something

cái gì đó có thể được sử dụng để thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc của bạn, hoặc như một cách để đạt được điều gì đó

Example:
  • Art may be used as a vehicle for propaganda.

    Nghệ thuật có thể được sử dụng như một phương tiện để tuyên truyền.

  • The play is an ideal vehicle for her talents.

    Vở kịch là phương tiện lý tưởng cho tài năng của cô.