khí hậu
/klaɪˈmætɪk//klaɪˈmætɪk/The word "climatic" has its roots in the Greek word "klimax," meaning "ladder" or "condition." In the 16th century, the term "climitic" emerged, derived from the Latin "clima," meaning "zone" or "region." Initially, it referred to the temperature or climate of a specific location. As science developed, the word took on a broader meaning. In the 18th century, the term "climatic" began to describe the overall weather conditions of a region or period, encompassing factors like temperature, humidity, wind, and precipitation. Today, "climatic" is used to describe the prevailing weather patterns or conditions of a particular area, as well as the global climate system and its changes. The word has evolved to encompass both local and global perspectives, allowing us to better understand and address the complex issues surrounding climate change.
Điều kiện khí hậu ở khu vực này rất lý tưởng để trồng nho và sản xuất rượu vang chất lượng cao.
Khu vực này có kiểu khí hậu đặc trưng với mùa hè dài, nóng và mùa đông ôn hòa.
Những thay đổi về khí hậu ở Bắc Cực đã dẫn đến tình trạng băng tan và mực nước biển dâng cao.
Vị trí của thành phố ở vùng ven biển tạo nên môi trường khí hậu ẩm ướt, thường xuyên có mưa.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng điều kiện khí hậu trong khu vực thuận lợi cho sự hiện diện của một số loại vi khuẩn gây bệnh.
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành thí nghiệm trong điều kiện khí hậu có độ ẩm cao được kiểm soát để mô phỏng các điều kiện bên trong cơ thể con người.
Bằng chứng về khí hậu ủng hộ lý thuyết cho rằng con người đóng vai trò quan trọng trong xu hướng nóng lên của trái đất trong thế kỷ qua.
Sự thay đổi khí hậu trong khu vực đã dẫn đến sự di cư của một số loài chim trước đây không phổ biến ở khu vực này.
Cơ quan này đã ban hành khuyến cáo, cảnh báo người dân thực hiện các biện pháp phòng ngừa trong đợt nắng nóng sắp tới vì điều kiện khí hậu dự kiến sẽ đặc biệt nóng.
Dữ liệu khí hậu cho thấy khu vực này đang trở nên bớt khô cằn hơn, dẫn đến việc giảm tần suất và cường độ của các vụ cháy rừng.