Definition of phenomenal

phenomenaladjective

Hiện tượng

/fəˈnɒmɪnl//fəˈnɑːmɪnl/

"Phenomenal" originates from the Greek word "phainómenon," meaning "that which appears." It was first used in English in the 17th century to refer to something that was observable or perceptible. Over time, the meaning shifted to emphasize something remarkable or extraordinary. This evolution is linked to the philosophical concept of "phenomena," which explores the nature of appearances and how they relate to reality. Therefore, "phenomenal" now signifies something exceptional and worthy of note, reflecting its roots in the idea of things that stand out and capture attention.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng
meaningcó thể nhận thức bằng giác quan
meaningkỳ lạ, phi thường
namespace
Example:
  • The concert was phenomenal as the singer's voice soared through every note with effortless precision.

    Buổi hòa nhạc thật phi thường khi giọng ca sĩ vang lên qua từng nốt nhạc một cách chính xác và dễ dàng.

  • The runway show showcased phenomenal designs that combined bold colors and intricate patterns in innovative ways.

    Chương trình trình diễn thời trang giới thiệu những thiết kế tuyệt đẹp kết hợp giữa màu sắc rực rỡ và họa tiết phức tạp theo những cách sáng tạo.

  • The medical breakthrough was phenomenal as it led to a cure for a previously incurable disease.

    Đột phá y khoa này thật phi thường vì nó đã chữa khỏi một căn bệnh trước đây không thể chữa khỏi.

  • The athlete's strength and agility were phenomenal as she shattered the world record in the pole vault.

    Sức mạnh và sự nhanh nhẹn của vận động viên này thật phi thường khi cô phá vỡ kỷ lục thế giới ở môn nhảy sào.

  • The art exhibit featured phenomenal paintings that made the audience feel as if they were transported to another world.

    Triển lãm nghệ thuật trưng bày những bức tranh tuyệt đẹp khiến khán giả có cảm giác như đang lạc vào một thế giới khác.

  • The pianist's performance was phenomenal as she flawlessly played the most complex and difficult pieces.

    Màn trình diễn của nghệ sĩ piano thật phi thường khi cô ấy chơi hoàn hảo những bản nhạc phức tạp và khó nhất.

  • The chef's culinary creations were phenomenal as every dish was a masterpiece that tantalized the taste buds.

    Những sáng tạo ẩm thực của đầu bếp thật phi thường vì mỗi món ăn đều là kiệt tác đánh thức vị giác.

  • The scientist's research was phenomenal as it provided groundbreaking insights into the mysteries of the universe.

    Nghiên cứu của nhà khoa học này thật phi thường vì nó cung cấp những hiểu biết mang tính đột phá về những bí ẩn của vũ trụ.

  • The actor's performance was phenomenal as he infused every character with depth and nuance, leaving the audience spellbound.

    Diễn xuất của nam diễn viên thật phi thường khi anh truyền tải chiều sâu và sắc thái cho từng nhân vật, khiến khán giả bị mê hoặc.

  • The teacher's innovative teaching methods were phenomenal as they enabled students to learn complex concepts with ease and enthusiasm.

    Phương pháp giảng dạy sáng tạo của giáo viên thật phi thường vì chúng giúp học sinh học các khái niệm phức tạp một cách dễ dàng và nhiệt tình.