Definition of erratic

erraticadjective

thất thường, bất ngờ

/ɪˈratɪk/

Definition of undefined

The word "erratic" has its origins in the 16th century, derived from the Latin word "erraticus," meaning "wandering" or "roaming." In its earliest sense, the word referred to a wandering or wayfaring person, someone who deviates from a path or usual course. Over time, the meaning of the word expanded to describe things other than people, such as rocks or other geological formations that have been moved to a new location by natural forces, such as glaciers or water. In this context, "erratic" means unpredictable or irregular in movement or behavior. Today, the word is often used figuratively to describe people or things that are unpredictable or erratic in their actions or behavior.

Summary
type tính từ
meaningthất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
meaning(y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang
exampleerratic blocks: (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
namespace
Example:
  • The weather in this area is known for its erratic behavior, with sudden wind gusts and downpours.

    Thời tiết ở khu vực này nổi tiếng là thất thường, với những cơn gió giật và mưa rào bất chợt.

  • Sarah's job interview went erratically, with the interviewer asking unexpected questions and failing to listen to her responses.

    Cuộc phỏng vấn xin việc của Sarah diễn ra không suôn sẻ khi người phỏng vấn đặt những câu hỏi bất ngờ và không lắng nghe câu trả lời của cô.

  • The stock market has been behaving erratically lately, experiencing wild swings in value.

    Thị trường chứng khoán gần đây có diễn biến thất thường, giá trị biến động mạnh.

  • The traffic on the highway was erratic today due to multiple accidents and unexpected closures.

    Giao thông trên đường cao tốc hôm nay không ổn định do xảy ra nhiều vụ tai nạn và tình trạng đóng cửa bất ngờ.

  • In the laboratory experiment, the results were erratic, with inconsistent findings that needed further investigation.

    Trong thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, kết quả không ổn định, với những phát hiện không nhất quán và cần được điều tra thêm.

  • The driver's erratic behavior on the road, including sudden stops and accelerations, caused chaos among other motorists.

    Hành vi bất thường của tài xế trên đường, bao gồm việc dừng xe và tăng tốc đột ngột, đã gây ra sự hỗn loạn cho những người lái xe khác.

  • The artist's creative process was erratic, with periods of intense productivity followed by extended bouts of writer's block.

    Quá trình sáng tạo của nghệ sĩ này không đồng đều, với những giai đoạn năng suất cao độ sau đó là những đợt bí ý tưởng kéo dài.

  • The boy's mood swings were erratic, making it difficult for his parents to predict his behavior from day to day.

    Tâm trạng của cậu bé thay đổi thất thường, khiến cha mẹ khó có thể dự đoán được hành vi của cậu từng ngày.

  • The robot's movements were erratic and robotic, making it obvious that it was not a human companion.

    Chuyển động của con robot này thất thường và giống như robot, cho thấy rõ ràng rằng nó không phải là bạn đồng hành của con người.

  • The player's performance on the field was erratic, with moments of brilliance followed by ill-timed errors.

    Màn trình diễn của cầu thủ trên sân không ổn định, với những khoảnh khắc xuất sắc nhưng lại mắc lỗi không đúng lúc.

Related words and phrases