Definition of changeable

changeableadjective

có thể thay đổi

/ˈtʃeɪndʒəbl//ˈtʃeɪndʒəbl/

The word "changeable" has its roots in the Old French word "changeable," which itself comes from the Latin "mutabilis." "Mutabilis" is derived from the Latin verb "mutare," meaning "to change." The "able" suffix in "changeable" indicates the capacity or ability to change. Thus, the word "changeable" essentially translates to "capable of being changed" or "subject to change."

Summary
type tính từ
meaningdễ thay đổi, hay thay đổi
examplea changeable person: con người dễ thay đổi
examplechangeable weather: thời tiết hay thay đổi
meaningcó thể thay đổi
namespace
Example:
  • The weather in this region is quite changeable, with unpredictable fluctuations in temperature and precipitation.

    Thời tiết ở khu vực này khá thay đổi, với những biến động khó lường về nhiệt độ và lượng mưa.

  • The wind direction can be changeable, making it difficult to predict which way the sailboat will go.

    Hướng gió có thể thay đổi, khiến việc dự đoán thuyền buồm sẽ đi theo hướng nào trở nên khó khăn.

  • Some people find it hard to communicate their thoughts when they are feeling changeable or emotionally volatile.

    Một số người cảm thấy khó khăn khi truyền đạt suy nghĩ của mình khi họ cảm thấy dễ thay đổi hoặc không ổn định về mặt cảm xúc.

  • The market for tech stocks has been quite changeable lately, with dramatic swings in value from day to day.

    Thị trường cổ phiếu công nghệ gần đây khá biến động, với giá trị dao động mạnh từng ngày.

  • The colors of the leaves in autumn can be changeable, ranging from bright yellows to deep reds and oranges.

    Màu sắc của lá vào mùa thu có thể thay đổi, từ màu vàng tươi đến màu đỏ đậm và cam.

  • The behavior of a toddler can be changeable as they learn to assert their independence and test boundaries.

    Hành vi của trẻ mới biết đi có thể thay đổi khi chúng học cách khẳng định sự độc lập và thử thách ranh giới của mình.

  • The cheap fabrics used in many clothing lines can be changeable, causing the designs to shrink, fade, or lose their shape after washing.

    Các loại vải rẻ tiền được sử dụng trong nhiều dòng quần áo có thể thay đổi, khiến các mẫu thiết kế bị co lại, phai màu hoặc mất dáng sau khi giặt.

  • Some people find that their preferences for food or music can be changeable, depending on their mood or circumstances.

    Một số người thấy rằng sở thích về đồ ăn hoặc âm nhạc của họ có thể thay đổi tùy theo tâm trạng hoặc hoàn cảnh.

  • The fashion styles in high-end fashion shows can be changeable, with designers experimenting with new trends and ideas each season.

    Phong cách thời trang trong các buổi trình diễn thời trang cao cấp có thể thay đổi, khi các nhà thiết kế thử nghiệm những xu hướng và ý tưởng mới mỗi mùa.

  • The political climate in certain countries can be changeable, particularly during periods of social upheaval or leadership transitions.

    Tình hình chính trị ở một số quốc gia có thể thay đổi, đặc biệt là trong thời kỳ biến động xã hội hoặc chuyển giao lãnh đạo.