có thể thay đổi
/ˈtʃeɪndʒəbl//ˈtʃeɪndʒəbl/The word "changeable" has its roots in the Old French word "changeable," which itself comes from the Latin "mutabilis." "Mutabilis" is derived from the Latin verb "mutare," meaning "to change." The "able" suffix in "changeable" indicates the capacity or ability to change. Thus, the word "changeable" essentially translates to "capable of being changed" or "subject to change."
Thời tiết ở khu vực này khá thay đổi, với những biến động khó lường về nhiệt độ và lượng mưa.
Hướng gió có thể thay đổi, khiến việc dự đoán thuyền buồm sẽ đi theo hướng nào trở nên khó khăn.
Một số người cảm thấy khó khăn khi truyền đạt suy nghĩ của mình khi họ cảm thấy dễ thay đổi hoặc không ổn định về mặt cảm xúc.
Thị trường cổ phiếu công nghệ gần đây khá biến động, với giá trị dao động mạnh từng ngày.
Màu sắc của lá vào mùa thu có thể thay đổi, từ màu vàng tươi đến màu đỏ đậm và cam.
Hành vi của trẻ mới biết đi có thể thay đổi khi chúng học cách khẳng định sự độc lập và thử thách ranh giới của mình.
Các loại vải rẻ tiền được sử dụng trong nhiều dòng quần áo có thể thay đổi, khiến các mẫu thiết kế bị co lại, phai màu hoặc mất dáng sau khi giặt.
Một số người thấy rằng sở thích về đồ ăn hoặc âm nhạc của họ có thể thay đổi tùy theo tâm trạng hoặc hoàn cảnh.
Phong cách thời trang trong các buổi trình diễn thời trang cao cấp có thể thay đổi, khi các nhà thiết kế thử nghiệm những xu hướng và ý tưởng mới mỗi mùa.
Tình hình chính trị ở một số quốc gia có thể thay đổi, đặc biệt là trong thời kỳ biến động xã hội hoặc chuyển giao lãnh đạo.