Definition of cyclonic

cyclonicadjective

xoáy nước

/saɪˈklɒnɪk//saɪˈklɑːnɪk/

The word "cyclonic" originates from the Greek words "kyklos," meaning circle or wheel, and "nikē," meaning victory. In meteorology, the term "cyclone" was originally used to describe air masses that rotate in a circular motion. This rotation is known as a vortex, which is a mass of air that rotates around a central point. In the late 19th century, meteorologists began using the term "cyclone" to describe these rotating air masses, with the "cy" prefix indicating rotation. The term "cyclonic" was then derived from "cyclone," meaning relating to or characterized by rotation. Today, the term is widely used to describe hurricanes, tornadoes, and other rotating weather systems.

Summary
typetính từ
meaningthuộc về lốc, thuộc về gió xoáy
namespace
Example:
  • The coastal region experienced a cyclone earlier this week, causing severe damage and power outages.

    Khu vực ven biển đã hứng chịu một cơn bão vào đầu tuần này, gây ra thiệt hại nghiêm trọng và mất điện.

  • Living in a cyclone-prone area, the locals know how to safely secure their homes and belongings before a storm hits.

    Sống ở khu vực dễ xảy ra bão, người dân địa phương biết cách bảo vệ nhà cửa và đồ đạc của mình an toàn trước khi bão ập đến.

  • The cyclone's high winds and heavy rainfall made travel and communication difficult in the affected areas.

    Sức gió mạnh và lượng mưa lớn của cơn bão khiến việc đi lại và liên lạc ở những khu vực bị ảnh hưởng trở nên khó khăn.

  • The calm before the cyclone's landfall gave people a false sense of security, but they soon realized the danger they were facing.

    Sự tĩnh lặng trước khi cơn bão đổ bộ mang lại cho người dân cảm giác an toàn giả tạo, nhưng họ sớm nhận ra mối nguy hiểm mà họ đang phải đối mặt.

  • The cyclone weakened before it reached land, sparing the community from the worst of its force.

    Cơn bão đã suy yếu trước khi đổ bộ vào đất liền, giúp cộng đồng tránh được phần lớn thiệt hại.

  • The cyclone season has been more intense than usual this year, with multiple cyclones forming in the Bay of Bengal.

    Mùa bão năm nay dữ dội hơn bình thường khi có nhiều cơn bão hình thành ở Vịnh Bengal.

  • In the aftermath of the cyclone, relief efforts are underway to help those affected by the disaster.

    Sau cơn bão, các nỗ lực cứu trợ đang được tiến hành để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.

  • The cyclone is expected to move towards the coast, bringing heavy rains and flooding in its path.

    Dự kiến ​​cơn bão sẽ di chuyển về phía bờ biển, mang theo mưa lớn và lũ lụt trên đường đi.

  • The cyclone's distinctive swirling pattern can be seen in satellite images as it moves across the ocean.

    Có thể thấy hình ảnh xoáy đặc trưng của cơn bão này qua vệ tinh khi nó di chuyển qua đại dương.

  • The cyclone's path is unpredictable, making it difficult to accurately forecast its course and impact on coastal communities.

    Đường đi của cơn bão không thể đoán trước, khiến việc dự báo chính xác đường đi và tác động của nó tới các cộng đồng ven biển trở nên khó khăn.