Biến đổi
/ˈveəriəbl//ˈveriəbl/The word "variable" originates from the Latin word "variabilis," meaning "changeable" or "capable of varying." This reflects the core meaning of a variable in mathematics and computer science: a symbol representing a quantity that can take on different values. The concept of variables emerged from the need to express relationships and patterns in a more general and flexible way, allowing for different scenarios to be explored within the same formula or equation.
Trong thí nghiệm vật lý này, khoảng cách giữa con lắc và trần nhà là một biến số có thể điều chỉnh để thay đổi thời gian con lắc dao động.
Là một kế toán, tôi sử dụng các biến số để biểu diễn những con số chưa biết trong một phương trình phức tạp, giúp việc giải quyết và phân tích dữ liệu tài chính trở nên dễ dàng hơn.
Biến độc lập trong nghiên cứu của chúng tôi là lượng bài tập đã hoàn thành, trong khi biến phụ thuộc là nhịp tim của người tham gia.
Khi lập trình ứng dụng máy tính, việc xác định biến giúp mã linh hoạt hơn vì có thể dễ dàng sửa đổi mà không ảnh hưởng đến chức năng tổng thể.
Trong hóa học, độ pH thay đổi rất quan trọng trong việc xác định tính axit hoặc tính kiềm của một chất và có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số phản ứng hóa học.
Để duy trì cơ sở nhất quán trong nghiên cứu khoa học, các nhà điều tra thường sử dụng các biến được kiểm soát để giảm thiểu mọi yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
Biến "thời gian di chuyển" có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tắc nghẽn giao thông, thời tiết và lựa chọn tuyến đường, khiến nó trở thành một biến phức tạp để dự đoán chính xác.
Trong môi trường có điều kiện luôn thay đổi như nông nghiệp, các biến số như nhiệt độ, độ ẩm và độ ẩm đất đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định năng suất cây trồng.
Rủi ro đầu tư liên quan đến cổ phiếu là một biến số có thể được đo lường thông qua một số chỉ số rủi ro như beta, alpha và độ lệch chuẩn.
Các nhà phân tích tài chính có thể sử dụng các biến số như doanh thu, chi phí và lợi nhuận để tạo ra các mô hình tài chính và dự báo nhằm dự báo hiệu suất tài chính trong tương lai.