Definition of chicken out

chicken outphrasal verb

bỏ cuộc

////

The origin of the phrase "chicken out" can be traced back to the early 1900s, specifically during World War I. The term was commonly used in military circles, where it referred to a soldier's decision to refuse to carry out a dangerous or challenging task, typically relating to combat. The term "chicken out" is a combination of two words: "chicken" and "out." The word "chicken" was originally used as a derogatory term for someone who was perceived as weak, effeminate, or cowardly. It was often followed by the word "hearted" to signify someone who lacked courage. The term "out" refers to leaving or withdrawing from a situation, in this case, abandoning the mission or task at hand. The expression "chicken out" first appeared in print in a 1916 edition of American infantry slang, where it was used to describe a soldier who failed to carry out his obligations due to fear or cowardice. Its usage quickly spread throughout the military and eventually made its way into civilian vocabulary in the 1920s. Today, "chicken out" is recognized as a commonly used idiom that is widely understood in both military and civilian settings. It continues to be used to describe someone who exhibits cowardice or weakness in the face of danger or adversity.

namespace
Example:
  • After days of deliberation, the speaker finally chickened out of giving the presentation at the last minute.

    Sau nhiều ngày cân nhắc, cuối cùng diễn giả đã từ chối thuyết trình vào phút cuối.

  • Despite months of training, the athlete suddenly chicken out on the day of the big race due to nerves.

    Mặc dù đã tập luyện nhiều tháng, vận động viên này đột nhiên bỏ cuộc vào ngày diễn ra cuộc đua lớn vì quá lo lắng.

  • The nervous novice backpedaled and chicken out during the final round of the talent show.

    Cô gái mới vào nghề lo lắng đã lùi bước và bỏ cuộc trong vòng chung kết của chương trình tìm kiếm tài năng.

  • The actor, known for his bold roles, shocked his fans by chicken out at the last minute from playing the lead in the upcoming blockbuster.

    Nam diễn viên nổi tiếng với những vai diễn táo bạo đã khiến người hâm mộ sốc khi từ chối vào phút cuối vai chính trong bộ phim bom tấn sắp tới.

  • The author, usually a creative risk-taker, chickened out of submitting her manuscript due to fear of rejection.

    Tác giả, thường là người sáng tạo và thích mạo hiểm, đã không nộp bản thảo vì sợ bị từ chối.

  • The stage performer, acclaimed for his flawless past shows, chicken out after experiencing a technical glitch at the beginning of the performance.

    Nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu, được ca ngợi vì những buổi biểu diễn hoàn hảo trước đây, đã bỏ cuộc sau khi gặp trục trặc kỹ thuật ở đầu buổi biểu diễn.

  • The artist, reputed for her experimental canvases, pulled out at the last moment as the expectations of the audience became too overwhelming.

    Nghệ sĩ này nổi tiếng với những bức tranh sơn dầu mang tính thử nghiệm, đã rút lui vào phút cuối vì kỳ vọng của khán giả trở nên quá lớn.

  • The contestant, winner of the previous season, chickened out of participating in the follow-up tournament due to personal reasons.

    Thí sinh, người chiến thắng mùa giải trước, đã không tham gia giải đấu tiếp theo vì lý do cá nhân.

  • The singer, confident enough to give a spectacular performance earlier, chickened out due to vocal issues.

    Nữ ca sĩ, người đủ tự tin để có một màn trình diễn ngoạn mục trước đó, đã phải bỏ cuộc vì vấn đề về giọng hát.

  • The driver, once eager to participate in high-octane car races, chickened out suddenly after a disastrous training session.

    Tay đua, người từng háo hức tham gia các cuộc đua xe tốc độ cao, đột nhiên trở nên sợ hãi sau một buổi tập luyện thảm họa.