Definition of cowardice

cowardicenoun

sự hèn nhát

/ˈkaʊədɪs//ˈkaʊərdɪs/

The word "cowardice" has its roots in the 14th century. It comes from the Old French word "couardise," which is derived from the Latin "cōrdus," meaning "heart" or "noble." Initially, the term referred to a lack of courage or strength of heart, but in the 15th century, it began to take on a more pejorative connotation, implying shame, fear, or timidity. In Middle English, the word "cowardise" described a lack of courage or a willingness to avoid danger or responsibility. Over time, the spelling evolved to "cowardice," and its meaning has remained largely unchanged. Today, cowardice is considered a vice, and it is often used to describe behavior that is perceived as weak or lacking in moral courage.

Summary
type danh từ
meaningtính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát
meaningtính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
namespace
Example:
  • His decision to flee the battlefield was an egregious display of cowardice.

    Quyết định bỏ chạy khỏi chiến trường của ông là một hành động hèn nhát trắng trợn.

  • She refused to speak out against the injustice, demonstrating a cowardly lack of conviction.

    Bà từ chối lên tiếng phản đối sự bất công, thể hiện sự hèn nhát thiếu niềm tin.

  • The athlete's sudden withdrawal from the competition due to nerves was a shocking display of cowardice.

    Việc vận động viên đột ngột rút lui khỏi cuộc thi vì quá lo lắng là một hành động hèn nhát đáng kinh ngạc.

  • The criminal's failure to turn himself in and face the consequences was a clear sign of cowardice.

    Việc tên tội phạm không chịu đầu thú và chịu trách nhiệm là dấu hiệu rõ ràng của sự hèn nhát.

  • In the face of danger, he cowered and exhibited a pathetic display of cowardice.

    Trước nguy hiểm, ông ta đã co rúm lại và thể hiện sự hèn nhát một cách đáng thương.

  • His lack of moral courage in the face of injustice was a disgraceful display of cowardice.

    Sự thiếu can đảm về mặt đạo đức của ông trước sự bất công là biểu hiện hèn nhát đáng xấu hổ.

  • She wasted countless opportunities by playing it safe, thereby epitomizing cowardice.

    Bà đã lãng phí vô số cơ hội vì chơi an toàn, qua đó trở thành hiện thân của sự hèn nhát.

  • His unwillingness to stand up for his beliefs was a blantant exhibit of cowardice.

    Việc ông không muốn đứng lên bảo vệ niềm tin của mình là một biểu hiện trắng trợn của sự hèn nhát.

  • The politician's consistent lack of backbone was a scandalous demonstration of cowardice.

    Sự thiếu kiên quyết liên tục của chính trị gia này là một minh chứng rõ ràng cho sự hèn nhát.

  • The absence of courage and valor in his actions was an alarming manifestation of cowardice.

    Sự thiếu can đảm và dũng cảm trong hành động của ông là biểu hiện đáng báo động của sự hèn nhát.