chạy trốn
/fliː//fliː/The word "flee" has its origins in Old English and is related to the Proto-Germanic word "flian", which means "to flow" or "to run away". This Proto-Germanic word is also the source of the Modern English word "flight". The primary meaning of "flee" in Old English was "to run away" or "to escape", and it was often used in the context of fleeing from danger or persecution. Over time, the spelling and meaning of the word have evolved, but it has retained its core sense of abandoning a place or situation to avoid harm or threat.
Đàn động vật chạy trốn khỏi đám cháy rừng đang tới gần, tản ra khắp mọi hướng để tự cứu mình.
Khi bọn trộm đột nhập vào nhà, gia đình đã nhanh chóng chạy thoát qua cửa sau và đến nơi an toàn.
Sau khi nhận được lời đe dọa giết người, nhân chứng đã ngay lập tức bỏ trốn khỏi thành phố và đi ẩn náu vì lo sợ cho tính mạng của mình.
Các diễn viên hoảng sợ nhanh chóng chạy khỏi sân khấu ngay khi tiếng pháo nổ, vì tưởng đó là tiếng súng thật.
Ngay khi trận động đất xảy ra, các học sinh trong lớp học đã chạy ra khỏi cửa và chạy ra ngoài, tuân thủ theo các quy trình sơ tán bắt buộc.
Người dân thị trấn chạy trốn khỏi đường đi của cơn lốc xoáy di chuyển nhanh, tránh được những cơn gió tàn phá và những trận mưa như trút nước theo sau nó.
Nghi phạm đã bỏ trốn khỏi hiện trường vụ án, bỏ lại mọi bằng chứng có thể liên quan đến hành động tàn ác này.
Những đứa trẻ chạy khỏi trung tâm thương mại ngay khi nghe thấy tiếng báo động lớn vì sợ rằng có hỏa hoạn hoặc cướp.
Con mèo sợ hãi chạy trốn xuống gầm ghế ngay khi nghe thấy tiếng động lớn lạ lẫm, không thể phân biệt được đâu là tiếng pháo và đâu là tiếng bom.
Khi bóng người bí ẩn tiến đến gần, những người đi bộ đường dài cảm thấy nguy hiểm đã bỏ chạy khỏi khu vực, không muốn mạo hiểm.