Definition of balk

balkverb

chuộc

/bɔːk//bɔːk/

The word "balk" has roots in Old English, originating from the word "balc," which meant "ridge" or "beam." Over time, the meaning evolved to describe a raised piece of land, often in a field. This then transitioned to referring to a sudden stop or hesitation, like a horse refusing to cross a raised obstacle. The word's journey further evolved to describe a refusal or obstruction, ultimately leading to its current meaning of stopping short, refusing to proceed, or hindering progress.

Summary
type danh từ
meaningvật chướng ngại; sự cản trở
exampleto balk someone's plans: làm hỏng kế hoạch của ai
meaningdải đất chừa ra không cày
exampleto balk at a dificult: chùn bước trước khó khăn;
exampleto balk at the work: ngần ngại trước công việc
meaningxà nhà
type ngoại động từ
meaninglàm thất bại, làm hỏng; ngăn trở
exampleto balk someone's plans: làm hỏng kế hoạch của ai
meaningbỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)
exampleto balk at a dificult: chùn bước trước khó khăn;
exampleto balk at the work: ngần ngại trước công việc
meaningsao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)
namespace

to be unwilling to do something or become involved in something because it is difficult, dangerous, etc.

không sẵn sàng làm điều gì đó hoặc tham gia vào việc gì đó vì nó khó khăn, nguy hiểm, v.v.

to stop suddenly and refuse to jump a fence, etc.

dừng lại đột ngột và từ chối nhảy qua hàng rào, v.v.

to prevent somebody from getting something or doing something

ngăn cản ai đó nhận được cái gì đó hoặc làm cái gì đó

Related words and phrases

All matches