Definition of cannily

cannilyadverb

khôn ngoan

/ˈkænɪli//ˈkænɪli/

The word "cannily" has its origins in the Old English word "cunnan," which means "to know" or "to be skilled." This word is also the ancestor of the modern English word "can." Over time, the spelling and meaning of "cunnan" evolved into "canny," which originally meant "prudent" or "wise." In the 15th century, the word "canny" was modified to create "cannily," an adverb meaning "with cleverness" or "with wise and subtle reason." Today, "cannily" is often used to describe someone who is shrewd, perceptive, or adept at navigating a tricky situation. For example, "She handled the negotiations cannily, securing a deal that benefited both parties."

Summary
typeDefault_cw
meaningxem canny
namespace
Example:
  • The real estate agent cannily predicted the sudden surge in property values and advised her clients to invest accordingly.

    Người môi giới bất động sản đã khôn ngoan dự đoán sự gia tăng đột ngột về giá trị bất động sản và khuyên khách hàng của mình đầu tư phù hợp.

  • The politician cannily navigated the complex political landscape by forming alliances with his opponents and delivering compelling speeches.

    Chính trị gia này đã khôn ngoan điều hướng bối cảnh chính trị phức tạp bằng cách thành lập liên minh với những người đối lập và đưa ra những bài phát biểu hấp dẫn.

  • The business owner cannily identified a gap in the market and introduced a new product that quickly gained popularity.

    Chủ doanh nghiệp đã khôn ngoan xác định được khoảng trống trên thị trường và giới thiệu một sản phẩm mới nhanh chóng được ưa chuộng.

  • The chess player cannily outmaneuvered his competitor by sacrificing a piece to gain a strategic advantage.

    Người chơi cờ vua đã khôn ngoan đánh bại đối thủ của mình bằng cách hy sinh một quân cờ để giành lợi thế chiến lược.

  • The writer cannily crafted a captivating plot, rich with symbolism, that kept the readers on the edge of their seats.

    Tác giả đã khéo léo xây dựng nên một cốt truyện hấp dẫn, giàu tính biểu tượng, khiến người đọc phải nín thở.

  • The scientist cannily applied his knowledge of chemistry to develop a groundbreaking new technology.

    Nhà khoa học này đã khôn ngoan áp dụng kiến ​​thức hóa học của mình để phát triển một công nghệ mới mang tính đột phá.

  • The artist cannily used color and composition to create a stunning, thought-provoking canvas.

    Nghệ sĩ đã khéo léo sử dụng màu sắc và bố cục để tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp, khơi gợi suy nghĩ.

  • The athlete cannily trained relentlessly, pushing himself to the limit, in order to win the championship.

    Vận động viên này đã tập luyện không ngừng nghỉ, nỗ lực hết mình để giành chức vô địch.

  • The musician cannily chose the right instruments and melody to convey the emotion he wanted in his music.

    Người nhạc sĩ đã khôn ngoan lựa chọn nhạc cụ và giai điệu phù hợp để truyền tải cảm xúc mà ông muốn trong âm nhạc của mình.

  • The teacher cannily adjusted his teaching methods to suit the different learning styles of his students.

    Người giáo viên đã khéo léo điều chỉnh phương pháp giảng dạy của mình để phù hợp với những phong cách học khác nhau của học sinh.