khéo léo
/ˈklevəli//ˈklevərli/The word "cleverly" originates from the Old English word "clēofre," meaning "to cling, adhere, or stick." Over time, "clēofre" evolved into "cleave," which then developed into "clive," meaning "to divide or split." From "clive," the word "clever" emerged, initially meaning "skilled in dividing or splitting things," particularly wood. This eventually shifted to its current meaning of "mentally sharp and resourceful." The suffix "-ly" was added to "clever" to create the adverb "cleverly," indicating a manner or quality of being clever.
Sarah đã khéo léo giải quyết bài toán khó này bằng cách tiếp cận nó theo một góc độ khác.
Đầu bếp đã kết hợp khéo léo các nguyên liệu khác nhau để tạo nên một món ăn ngon và độc đáo.
Thám tử đã khéo léo lần theo dấu vết manh mối, tìm ra danh tính của thủ phạm.
Học sinh đã khéo léo chuẩn bị cho kỳ thi bằng cách tạo các thẻ ghi nhớ và xem lại chúng thường xuyên.
Nghệ sĩ đã khéo léo sử dụng màu sắc và họa tiết để làm cho bức tranh của mình trở nên sống động.
Tác giả đã khéo léo xây dựng nên một câu chuyện hấp dẫn và lôi cuốn.
Nhà khoa học đã khéo léo thiết kế một thí nghiệm mang lại kết quả mang tính đột phá.
Người vũ công đã khéo léo thực hiện một động tác phức tạp, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
Luật sư đã khéo léo tranh luận để bảo vệ quan điểm của mình, đưa ra lập luận thuyết phục.
Doanh nhân này đã khéo léo xác định được một thị trường ngách, dẫn đến một dự án kinh doanh có lợi nhuận.