Definition of tactfully

tactfullyadverb

một cách khéo léo

/ˈtæktfəli//ˈtæktfəli/

The word "tactfully" originates from the Latin word "tactus," meaning "touch," and the suffix "-fully," which is used to form adverbs. The word "tactfully" has its roots in the 15th century, when it was used to describe the act of handling sensitive situations or people with care and sensitivity. In the 16th century, the noun "tact" emerged, referring to the ability to handle situations with sensitivity and skill. The verb "to tact" also appeared during this time, meaning to handle or manage someone or something with care. Over time, the adverb "tactfully" evolved to describe the skill of handling sensitive situations with ease and sensitivity, often in a way that avoids conflict or offense. Today, the word is widely used in many languages to convey the idea of using discretion and sensitivity in one's words and actions.

Summary
typephó từ
meaningkhéo xử, lịch thiệp
namespace
Example:
  • Sarah tactfully suggested that Joe needed to work on his communication skills during the team meeting.

    Sarah khéo léo gợi ý rằng Joe cần phải cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình trong cuộc họp nhóm.

  • The supervisor tactfully advised the employee to improve their punctuality.

    Người giám sát đã khéo léo khuyên bảo nhân viên cải thiện tính đúng giờ.

  • Tom tactfully corrected his friend's grammar in a way that didn't make him feel apologetic.

    Tom đã khéo léo sửa lỗi ngữ pháp của bạn mình theo cách không khiến bạn mình cảm thấy có lỗi.

  • Emily tactfully brought up the topic of her co-worker's performance issues in a private meeting.

    Emily khéo léo nêu vấn đề về hiệu suất làm việc của đồng nghiệp trong một cuộc họp riêng.

  • The speaker tactfully avoided mentioning any names during his presentation to not offend anyone.

    Diễn giả đã khéo léo tránh nhắc đến bất kỳ cái tên nào trong bài thuyết trình của mình để không làm mất lòng bất kỳ ai.

  • The teacher tactfully reminded the students of the upcoming exams without causing unnecessary stress.

    Giáo viên đã khéo léo nhắc nhở học sinh về kỳ thi sắp tới mà không gây căng thẳng không cần thiết.

  • Angela tactfully explained to the client that the product she wanted wasn't feasible at this time.

    Angela khéo léo giải thích với khách hàng rằng sản phẩm mà cô ấy muốn không khả thi vào thời điểm này.

  • The negotiator tactfully handled the difficult situation by finding a middle ground that satisfied both parties.

    Người đàm phán đã khéo léo xử lý tình huống khó khăn bằng cách tìm ra điểm chung làm hài lòng cả hai bên.

  • Maria tactfully confronted her boss about the unfair work distribution without causing a scene.

    Maria đã khéo léo đối chất với sếp về sự phân công công việc không công bằng mà không gây ra xô xát.

  • The manager tactfully terminated the employee's contract due to poor performance, maintaining a professional and empathetic manner.

    Người quản lý đã khéo léo chấm dứt hợp đồng của nhân viên này do hiệu suất làm việc kém, vẫn giữ thái độ chuyên nghiệp và đồng cảm.