Definition of cadence

cadencenoun

nhịp

/ˈkeɪdns//ˈkeɪdns/

The word "cadence" originates from the Latin word "cadere," which means "to fall." In music, the term "cadence" refers to the final notes of a piece or section, often used to create a sense of resolution or finality. In linguistics, "cadence" describes the rhythm or flow of speech or writing, often used to convey emotional tone or emphasis. In etymology, the word "cadence" has been used in both musical and linguistic contexts since the 17th century. The Latin root "cadere" is also related to the word "cadet," meaning a young nobleman or a descendant of a noble family, which reflects the idea of descent or falling into a particular social class. Overall, the word "cadence" conveys a sense of fluid movement, whether in music, language, or social hierarchy.

Summary
type danh từ
meaningnhịp, phách
meaningđiệu (nhạc, hát, thơ)
meaninggiọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
typeDefault_cw
meaning(Tech) nhịp độ
namespace

the rise and fall of the voice in speaking

sự lên xuống của giọng nói khi nói

Example:
  • He delivered his words in slow, measured cadences.

    Anh ấy truyền đạt lời nói của mình với nhịp điệu chậm rãi và cân đối.

the end of a musical phrase

sự kết thúc của một đoạn nhạc