âm điệu
/ˌɪntəˈneɪʃn//ˌɪntəˈneɪʃn/The word "intonation" originated from the Latin word "intonare," which means "to sing in a low voice." In music, intonation refers to the accuracy with which a musician plays or sings a specific pitch, essentially the ability to hit the right note. However, in linguistics, intonation takes on a different meaning. In speech, intonation refers to the patterns of pitch, stress, and tone that speakers use to communicate meaning. While some scholars argue that intonation helps convey grammatical information, such as the difference between statements and questions, others claim that it primarily serves a communicative function, conveying meaning through emphasis, tone of voice, and inflection. The study of intonation, or the way speech patterns vary across languages and dialects, is an important field in linguistics, as it helps us understand how speakers communicate in different cultural contexts and how language change occur over time. For example, researchers have noted that speakers of some languages, such as English dialects that use "uptalk" (rising intonation at the end of a sentence), may be seen as less confident or assertive than those who do not use this feature. In summary, the origin of the term "intonation" can be traced back to the Latin root "intonare," which refers to the way musicians sing or play in a low voice, and now describes the patterns of pitch, stress, and tone that are essential components of spoken communication.
the rise and fall of the voice in speaking, especially as this affects the meaning of what is being said
sự lên xuống của giọng nói khi nói, đặc biệt vì điều này ảnh hưởng đến ý nghĩa của điều đang được nói
mẫu ngữ điệu
Trong tiếng Anh, một số câu hỏi có ngữ điệu lên cao.
Giọng cô ấy trầm với ngữ điệu vùng miền mờ nhạt.
ngữ điệu lên cao ở cuối câu hỏi nói
Cô ấy đang nghiên cứu các mẫu ngữ điệu trong lời nói của trẻ em.
Related words and phrases
the quality of playing or singing exactly in tune
chất lượng chơi hoặc hát chính xác trong giai điệu
Ngữ điệu của đàn violin rất kém.
Ngữ điệu của cô ấy thay đổi đến mức khó có thể phân biệt được cô ấy đang hỏi hay đang đưa ra lời khẳng định.
Mẫu ngữ điệu lặp đi lặp lại trong bài phát biểu của ông tạo cho nó một chất giọng ngâm nga, vừa quyến rũ vừa khó chịu như nhau.
Khi cô ấy trở nên lo lắng hơn trong bài thuyết trình, ngữ điệu của cô ấy ngày càng không ổn định, khiến khán giả mất tập trung.
Việc người kể chuyện cố tình sử dụng ngữ điệu trong sách nói đã thổi hồn vào cảm xúc của các nhân vật và khiến câu chuyện trở nên sống động.