Definition of fluctuation

fluctuationnoun

biến động

/ˌflʌktʃuˈeɪʃn//ˌflʌktʃuˈeɪʃn/

"Fluctuation" traces back to the Latin word "fluctuare," meaning "to wave or flow." This root reflects the core concept of the word: a constant back-and-forth movement, like waves in water. The Latin word evolved into the Middle English "fluctuate," capturing the idea of wavering or changing irregularly. The modern English "fluctuation" solidified in the 16th century, emphasizing the up-and-down, unpredictable nature of movement.

Summary
type danh từ
meaningsự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường
typeDefault_cw
meaningsự thăng giáng, sự dao động; biến thiên
meaningtotal f. biến thiên toàn phần
meaningideal f. of function biến thiên toàn phần của một hàm
namespace
Example:
  • The stock market has experienced frequent fluctuations due to volatile economic conditions.

    Thị trường chứng khoán thường xuyên biến động do tình hình kinh tế bất ổn.

  • The weather in this area is prone to sudden fluctuations, with unpredictable changes in temperature and precipitation.

    Thời tiết ở khu vực này dễ thay đổi đột ngột, với những thay đổi khó lường về nhiệt độ và lượng mưa.

  • The level of consumer confidence can fluctuate significantly based on a variety of economic and political factors.

    Mức độ tin tưởng của người tiêu dùng có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế và chính trị.

  • The prices of certain commodities, such as oil and gold, can be highly volatile due to fluctuations in supply and demand.

    Giá của một số mặt hàng nhất định, chẳng hạn như dầu và vàng, có thể biến động mạnh do sự biến động về cung và cầu.

  • The value of currency can also undergo significant fluctuations, usually in response to economic and political events.

    Giá trị của tiền tệ cũng có thể có những biến động đáng kể, thường là do các sự kiện kinh tế và chính trị.

  • Traffic in this area tends to fluctuate wildly during peak hours, with congestion causing delays and frustration for commuters.

    Giao thông ở khu vực này thường thay đổi mạnh vào giờ cao điểm, gây ra tình trạng tắc nghẽn và chậm trễ cho người đi làm.

  • The popularity of certain fad diets and weight loss programs can fluctuate wildly, sometimes showing dramatic spikes and drops in popularity.

    Mức độ phổ biến của một số chế độ ăn kiêng và chương trình giảm cân có thể thay đổi rất nhiều, đôi khi có sự tăng đột biến và giảm đột ngột về mức độ phổ biến.

  • Social media trends and memes often fluctuate rapidly, with viral content spreading quickly and then fading away just as suddenly.

    Xu hướng và meme trên mạng xã hội thường thay đổi nhanh chóng, nội dung lan truyền nhanh chóng rồi lại biến mất đột ngột.

  • The fortunes of sports teams and athletes can also fluctuate widely, with unexpected injuries, trades, and defeats leading to dramatic ups and downs in performance and reputation.

    Vận mệnh của các đội thể thao và vận động viên cũng có thể thay đổi rất nhiều, với những chấn thương bất ngờ, việc trao đổi và thất bại dẫn đến những thăng trầm đáng kể về thành tích và danh tiếng.

  • Technology and consumer preferences can also undergo rapid fluctuations, with once-popular devices and software falling out of favor and being quickly replaced by newer, more innovative products.

    Công nghệ và sở thích của người tiêu dùng cũng có thể thay đổi nhanh chóng, khi các thiết bị và phần mềm từng phổ biến không còn được ưa chuộng và nhanh chóng bị thay thế bằng các sản phẩm mới hơn, sáng tạo hơn.