Definition of bring about

bring aboutphrasal verb

mang lại

////

The origin of the phrase "bring about" can be traced back to Middle English, around the 14th century. During this time, the phrase was spelled "brynge" and meant "to carry or transport something." The term's modern meaning, "to cause or result in something happening," developed during the 15th century. At this time, the phrase "brynge to" was used to indicate that an object or person was being brought to a certain location, but it also came to mean that something was being brought into existence or occurring due to one's actions. The prefix "be-" was added during the 16th century to make the phrase "bereynge." This version, however, faded out of usage over time, leaving "bring about" as the standard way to express the idea of causing or initiating an action or event. Thus, the current phrase "bring about" has a rich historical background, dating back over 600 years, and it continues to be commonly used today to describe the act of causing something to happen or bring it into existence.

namespace
Example:
  • The policy changes bring about significant improvements in efficiency and productivity.

    Những thay đổi về chính sách mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu quả và năng suất.

  • The new technology brings about a revolution in the way we communicate and work.

    Công nghệ mới mang lại một cuộc cách mạng trong cách chúng ta giao tiếp và làm việc.

  • The political conflict has brought about a humanitarian crisis in the region.

    Cuộc xung đột chính trị đã gây ra cuộc khủng hoảng nhân đạo trong khu vực.

  • The implementation of the sustainable development goals brings about a positive impact on the environment and society.

    Việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững mang lại tác động tích cực đến môi trường và xã hội.

  • The discovery of the vaccine brings about hope for curing the disease.

    Việc phát hiện ra vắc-xin mang lại hy vọng chữa khỏi căn bệnh này.

  • The author's message brings about a critical understanding of the social issues.

    Thông điệp của tác giả mang đến sự hiểu biết quan trọng về các vấn đề xã hội.

  • The artist's work brings about a provocative response in the viewer.

    Tác phẩm của nghệ sĩ mang đến phản ứng khiêu khích cho người xem.

  • The initiative brings about a positive transformation in the community.

    Sáng kiến ​​này mang lại sự chuyển đổi tích cực trong cộng đồng.

  • The investment brings about a profitable return.

    Việc đầu tư này mang lại lợi nhuận có lãi.

  • The program brings about a significant decrease in crime rates in the area.

    Chương trình này làm giảm đáng kể tỷ lệ tội phạm trong khu vực.