- The policy changes bring about significant improvements in efficiency and productivity.
Những thay đổi về chính sách mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu quả và năng suất.
- The new technology brings about a revolution in the way we communicate and work.
Công nghệ mới mang lại một cuộc cách mạng trong cách chúng ta giao tiếp và làm việc.
- The political conflict has brought about a humanitarian crisis in the region.
Cuộc xung đột chính trị đã gây ra cuộc khủng hoảng nhân đạo trong khu vực.
- The implementation of the sustainable development goals brings about a positive impact on the environment and society.
Việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững mang lại tác động tích cực đến môi trường và xã hội.
- The discovery of the vaccine brings about hope for curing the disease.
Việc phát hiện ra vắc-xin mang lại hy vọng chữa khỏi căn bệnh này.
- The author's message brings about a critical understanding of the social issues.
Thông điệp của tác giả mang đến sự hiểu biết quan trọng về các vấn đề xã hội.
- The artist's work brings about a provocative response in the viewer.
Tác phẩm của nghệ sĩ mang đến phản ứng khiêu khích cho người xem.
- The initiative brings about a positive transformation in the community.
Sáng kiến này mang lại sự chuyển đổi tích cực trong cộng đồng.
- The investment brings about a profitable return.
Việc đầu tư này mang lại lợi nhuận có lãi.
- The program brings about a significant decrease in crime rates in the area.
Chương trình này làm giảm đáng kể tỷ lệ tội phạm trong khu vực.