Definition of resultative

resultativeadjective

kết quả

/rɪˈzʌltətɪv//rɪˈzʌltətɪv/

The word "resultative" has its roots in the Latin word "resolutivus," which means "resolving" or "explaining." This term was adapted into the French language during the 19th century, where it was used to describe a grammatical construction called the antipassive voice. In the antipassive voice, the object of a transitive verb becomes the subject, and the verb is inflected to show that it has lost its object. The French antipassive voice expressed the resulting state or notion of an action, rather than the action itself. This concept was then borrowed by linguists and borrowed into English in the mid-20th century, where it became known as the "resultative" voice, used to describe a sentence structure that explicitates the final state achieved by an action. In summary, the word "resultative" comes from the French language, where it described the antipassive voice construction that highlighted the resulting state of an action, and this word was later adopted into English by linguists to describe a similar construction in other languages, including English.

namespace
Example:
  • The hammer hit the nail and the result was a securely fastened piece of wood.

    Chiếc búa đóng vào chiếc đinh và kết quả là một miếng gỗ được đóng chặt.

  • Her diet resulted in a weight loss of 20 pounds.

    Chế độ ăn kiêng đã giúp cô giảm được 20 pound.

  • After hours of research, she finally achieved a comprehensive report with all the necessary details.

    Sau nhiều giờ nghiên cứu, cuối cùng cô ấy đã hoàn thành một báo cáo toàn diện với đầy đủ thông tin chi tiết cần thiết.

  • I lost my keys and as a result, I arrived at the meeting a few minutes late.

    Tôi làm mất chìa khóa nên đến cuộc họp muộn vài phút.

  • The cleaning service left our home spotless, resulting in an immaculate living space.

    Dịch vụ vệ sinh đã giúp ngôi nhà của chúng tôi sạch bóng, mang lại không gian sống sạch sẽ.

  • The chef's culinary skills resulted in a delectable feast that satisfied all of our taste buds.

    Kỹ năng nấu nướng của đầu bếp đã tạo nên một bữa tiệc ngon lành thỏa mãn mọi vị giác của chúng tôi.

  • The medication resulted in a noticeable improvement in her symptoms.

    Thuốc này đã giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng của cô.

  • The athlete'sstraining produced a significant increase in strength and speed.

    Sự luyện tập của vận động viên đã làm tăng đáng kể sức mạnh và tốc độ.

  • The study's outcome demonstrated a clear correlation between diet and overall health.

    Kết quả nghiên cứu chứng minh mối tương quan rõ ràng giữa chế độ ăn uống và sức khỏe tổng thể.

  • The surgery resulted in a successful outcome, and the patient was discharged from the hospital the following day.

    Ca phẫu thuật đã thành công tốt đẹp và bệnh nhân được xuất viện vào ngày hôm sau.