gây ra
/ɪnˈdjuːsmənt//ɪnˈduːsmənt/The word "inducement" derives from the Latin "inducere," which translates to "to lead in" or "to bring in." In the 1300s, "inducere" entered the Middle English language as "inducen," meaning to lead or bring someone to a certain action or feeling. Over time, the meaning of "inducement" has evolved to refer to something that persuades or encourages someone to do something. In a legal context, "inducement" typically refers to an action or offer by one party that leads another party to breach a contract or make a decision against their best interests. Today, the word "inducement" is commonly used in various fields, including business, law, and psychology. In marketing, "inducements" may refer to incentives or promotional offers that encourage customers to make a purchase. In legal contexts, "inducement" is often used to describe actions that directly or indirectly lead to a breach of contract or negatively impact someone's decision-making ability. In psychology, "inducements" may refer to environmental factors or social cues that influence a person's thoughts or behaviors.
Chính phủ đã đưa ra những ưu đãi để thuyết phục các doanh nghiệp đầu tư vào khu vực này.
Để thuyết phục người mua tiềm năng, người quản lý bán hàng đã đưa ra những lời đề nghị hấp dẫn như giảm giá và thời gian bảo hành dài.
Các chính trị gia đầy tham vọng đã sử dụng các biện pháp dụ dỗ như hứa hẹn giảm thuế và trợ cấp công để giành được sự ủng hộ của cử tri.
Chủ tịch kêu gọi các đồng nghiệp của mình đưa ra triển vọng về sự khuyến khích, bao gồm cả tiền thưởng và thăng chức, để thông qua động thái quan trọng này.
Huấn luyện viên bóng rổ đã sử dụng biện pháp khích lệ dưới hình thức cho thêm thời gian chơi và vai trò chủ chốt trong đội để tạo động lực cho đội của mình.
Để tăng mức độ phổ biến của khóa học, hiệu trưởng đã sử dụng biện pháp khuyến khích, cung cấp các hoạt động sau giờ học và phòng hội nghị công nghệ cao để đổi lấy việc ghi danh của sinh viên.
Người quản lý công ty đã sử dụng biện pháp thuyết phục để thuyết phục nhân viên áp dụng chính sách mới bằng cách nêu bật những lợi thế như bảo đảm việc làm và mức lương cao hơn.
Công ty đã đưa ra các chính sách khuyến khích như kỳ nghỉ miễn phí và bảo hiểm y tế cao cấp để giữ chân những khách hàng trung thành.
Doanh nhân giàu có này đã sử dụng các biện pháp khuyến khích, bao gồm giảm thuế và miễn thuế, để mở rộng doanh nghiệp của mình trong cộng đồng.
Để thuyết phục cầu thủ ngôi sao này gia hạn hợp đồng, chủ đội đã đưa ra những lời đề nghị hậu hĩnh, bao gồm một vị trí danh giá và mức lương tăng.