mau lẹ, nhanh chóng, xúi, giục, nhắc nhở
/prɒm(p)t/The word "prompt" has its roots in the Old French word "proempt," which means "to snatch or seize." This term was later adopted into Middle English, where it took on the meaning "to incite or provoke." In the 14th century, the word "prompt" began to be used to describe a cue or signal that triggers a response, such as a prompter's handkerchief in a theater to cue an actor's next line. Over time, the meaning of "prompt" expanded to include the idea of something that initiates or inspires action, such as a prompt to take a specific course of action. Today, the word is commonly used in various contexts, including language learning, writing, and even dialogue in films and television shows.
to make somebody decide to do something; to cause something to happen
làm cho ai đó quyết định làm điều gì đó; gây ra điều gì đó xảy ra
Việc phát hiện ra quả bom đã thúc đẩy an ninh tăng cường.
Bài phát biểu của ông đã khiến một người đàn ông trong đám đông bộc phát giận dữ.
Ý nghĩ về ngày cưới của con gái đã khiến bà phải giảm cân.
Lời buộc tội đã khiến bộ trưởng giáo dục phải từ chức.
Cuộc thảo luận được thúc đẩy bởi một nhận xét tình cờ.
Động đất làm dấy lên lo ngại về trận động đất lớn thứ hai.
Vụ việc đã khiến cảnh sát phải xem xét lại toàn diện các thủ tục của cảnh sát.
Tin tức này làm dấy lên suy đoán rằng giá sẽ tăng thêm.
Related words and phrases
to encourage somebody to speak by asking them questions or suggesting words that they could say
khuyến khích ai đó nói chuyện bằng cách đặt câu hỏi cho họ hoặc gợi ý những từ mà họ có thể nói
Cô ấy quá lo lắng để nói và phải được nhắc nhở.
Chương trình sẽ nhắc bạn nhập dữ liệu nếu cần.
“Và sau đó chuyện gì đã xảy ra?” anh nhắc nhở.
to follow the text of a play and remind the actors what the words are if they forget their lines
theo dõi nội dung của một vở kịch và nhắc nhở các diễn viên biết lời thoại nếu họ quên lời thoại
All matches