Definition of instigate

instigateverb

xúi giục

/ˈɪnstɪɡeɪt//ˈɪnstɪɡeɪt/

The word "instigate" can be traced back to the Middle English language, where it was spelled "insteygen" and meant "to set in motion" or "to activate." Its roots lie in the Old French word "instigier," which came from the Latin "instigare," meaning "to provoke or stir up." In Latin, "instigare" was composed of two parts: "in," meaning "into," and "stigare," meaning "to prick" or "to excite." The Latin form of the word first appeared around the 15th century, during the Renaissance period. Over time, the meaning of "instigate" evolved to include the idea of inciting or compelling someone to do something, as well as setting something in motion. The Spoken English Oxford Dictionary defines "instigate" as "to persuade or urge (someone) to do something." The word "instigate" began to appear in English literature around the 16th century, at which point it was commonly used in legal contexts to describe someone who provoked or incited a crime. Today, "instigate" is used more broadly to refer to any action that sets a course of events in motion, especially when it involves encouraging or urging someone to act. In conclusion, the origin of the word "instigate" can be traced back to medieval French and Latin, where it originally meant "to set in motion" or "to provoke or stir up." Over the centuries, its meaning has evolved to include ideas of inciting and compelling, and it remains in use today as a verb to describe actions that set events in motion.

Summary
type ngoại động từ
meaningxúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của
namespace

to make something start or happen, usually something official

làm điều gì đó bắt đầu hoặc xảy ra, thường là điều gì đó chính thức

Example:
  • The government has instigated a programme of economic reform.

    Chính phủ đã phát động một chương trình cải cách kinh tế.

  • Max instigated a fight between his two friends by making fun of one of them.

    Max đã kích động một cuộc chiến giữa hai người bạn của mình bằng cách chế giễu một người trong số họ.

  • The rebellious teenager instigated a school-wide protest against the detention policy.

    Thiếu niên nổi loạn này đã kích động một cuộc biểu tình toàn trường phản đối chính sách giam giữ.

  • The politician's rival instigated a scandal by spreading false accusations.

    Đối thủ của chính trị gia này đã gây ra vụ bê bối bằng cách phát tán những lời buộc tội sai sự thật.

  • The prankster instigated hilarious chaos at the party by filling the pool with jello.

    Kẻ thích chơi khăm đã gây ra sự hỗn loạn buồn cười tại bữa tiệc bằng cách đổ đầy thạch vào hồ bơi.

Extra examples:
  • The man responsible for instigating change was Robin Darwin.

    Người chịu trách nhiệm thúc đẩy sự thay đổi là Robin Darwin.

  • We will instigate a comprehensive review of defence policy.

    Chúng tôi sẽ tiến hành đánh giá toàn diện về chính sách quốc phòng.

Related words and phrases

to cause something bad to happen

gây ra điều gì đó tồi tệ xảy ra

Example:
  • They were accused of instigating violence.

    Họ bị buộc tội kích động bạo lực.

  • Those found guilty of instigating the unrest will be punished.

    Những người bị kết tội kích động tình trạng bất ổn sẽ bị trừng phạt.