not covered by any clothes
không được che phủ bởi bất kỳ quần áo nào
- She likes to walk around in bare feet.
Cô ấy thích đi lại bằng đôi chân trần.
- They wore shabby clothes and their feet were bare.
Họ mặc quần áo tồi tàn và đi chân trần.
- His bare legs were covered in wiry golden hairs.
Đôi chân trần của anh được bao phủ bởi những sợi lông vàng óng.
Related words and phrases
not covered with leaves; without plants or trees
không được phủ lá; không có thực vật hoặc cây cối
- The winter sun filtered through the bare branches of the trees.
Nắng mùa đông xuyên qua những cành cây trơ trụi.
- a bare mountainside
sườn núi trơ trụi
- We looked out over a bare, open landscape, stripped of vegetation.
Chúng tôi nhìn ra một khung cảnh trống trải, không có thảm thực vật.
- The windows looked out onto a bare field.
Các cửa sổ nhìn ra cánh đồng trống.
- They spent a cold night on the bare mountainside.
Họ đã trải qua một đêm lạnh lẽo trên sườn núi trọc.
- The flowers stood out like jewels against the dark, bare soil.
Những bông hoa nổi bật như những viên ngọc trên nền đất trơ trụi, tối tăm.
not covered with or protected by anything
không được bao phủ hoặc bảo vệ bởi bất cứ điều gì
- bare wooden floorboards
ván sàn gỗ trần
- Bare wires were sticking out of the cable.
Dây trần thò ra khỏi cáp.
- The walls were bare except for a clock.
Những bức tường trống trơn ngoại trừ một chiếc đồng hồ.
- The only lighting was a bare bulb hanging from the ceiling.
Ánh sáng duy nhất là một bóng đèn trần treo trên trần nhà.
- The walls have been stripped bare.
Các bức tường đã bị lột trần.
empty
trống
- The fridge was completely bare.
Tủ lạnh hoàn toàn trống rỗng.
- bare shelves
kệ trần
- The house was almost bare of furniture.
Ngôi nhà gần như trống rỗng đồ đạc.
- The room looked strangely bare without the furniture.
Căn phòng trông trống trải một cách kỳ lạ khi không có đồ đạc.
- The room was completely bare.
Căn phòng hoàn toàn trống rỗng.
- At many stores bare shelves greeted shoppers.
Tại nhiều cửa hàng, người mua hàng chỉ thấy những kệ hàng trống trơn.
- They found themselves in a huge bare hall.
Họ thấy mình đang ở trong một hội trường rộng lớn trống rỗng.
just enough; the most basic or simple
vừa đủ; cơ bản nhất hoặc đơn giản
- The family was short of even the bare necessities of life.
Gia đình thậm chí còn thiếu những nhu cầu thiết yếu của cuộc sống.
- We only had the bare essentials in the way of equipment.
Chúng tôi chỉ có những thứ thiết yếu nhất về trang bị.
- He did the bare minimum of work but still passed the exam.
Anh ấy làm việc ở mức tối thiểu nhưng vẫn vượt qua kỳ thi.
- She gave me only the bare facts of the case.
Cô ấy chỉ cho tôi biết sự thật trần trụi của vụ án.
- It was the barest hint of a smile.
Đó là dấu hiệu rõ ràng nhất của một nụ cười.
- Nothing more is known apart from the bare statement issued to the press.
Không có gì được biết thêm ngoài tuyên bố trần trụi được đưa ra cho báo chí.