Definition of devoid

devoidadjective

không có

/dɪˈvɔɪd//dɪˈvɔɪd/

The word "devoid" originated in the 15th century from the Old French word "devoid," which means "empty" or "void." This Old French word is derived from the Latin "devoidus," which is a combination of "de-" (meaning "from" or "away from") and "voidus" (meaning "empty" or "void"). In Latin, "voidus" is also related to the verb "voidare," which means "to make empty" or "to empty out." In English, the word "devoid" initially meant "empty" or "bare," but its meaning has since expanded to include "lacking" or "without" something. For example, "The room was devoid of any furniture" means the room is empty of furniture, or "The mountain was devoid of vegetation" means the mountain lacks vegetation. Over time, the word "devoid" has become a common way to describe a lack or absence of something.

Summary
type tính từ
meaningkhông có, trống rỗng
examplea town devoid of inhabitant: thành phố không có người ở
examplea man devoid of cares: người không lo nghĩ, người vô tư lự
namespace
Example:
  • The room was completely devoid of any furniture, making it feel empty and desolate.

    Căn phòng hoàn toàn không có đồ nội thất nào khiến nó có cảm giác trống trải và hoang vắng.

  • The city was devoid of any signs of life as the sun began to rise.

    Thành phố không còn dấu hiệu của sự sống khi mặt trời bắt đầu mọc.

  • The new album by the famous band was devoid of any impressive tracks.

    Album mới của ban nhạc nổi tiếng này không có ca khúc nào ấn tượng.

  • The lake was devoid of any fish, making it hard for the fishermen to catch anything.

    Hồ không có cá, khiến cho việc đánh bắt cá của ngư dân trở nên khó khăn.

  • The library was devoid of any interesting books, as most of them were outdated and uninteresting.

    Thư viện không có cuốn sách nào thú vị vì hầu hết chúng đều lỗi thời và không có gì thú vị.

  • The park was devoid of any physical activities, except for a few elderly people walking their dogs.

    Công viên không có bất kỳ hoạt động thể chất nào, ngoại trừ một vài người già dắt chó đi dạo.

  • The restaurant was devoid of any excitement, as the food was bland and the service was dull.

    Nhà hàng không có gì hấp dẫn vì đồ ăn nhạt nhẽo và dịch vụ thì chán ngắt.

  • The building was devoid of any inhabitants, as everyone had left for the day.

    Tòa nhà không có một bóng người vì mọi người đã rời đi hết cả ngày.

  • The office was devoid of any energy, making it hard for the employees to concentrate on their work.

    Văn phòng thiếu năng lượng khiến nhân viên khó có thể tập trung vào công việc.

  • The town was devoid of any hope, as everyone was struggling to make ends meet in the midst of an economic crisis.

    Thị trấn không còn chút hy vọng nào vì mọi người đều đang phải vật lộn để kiếm sống trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế.