Definition of simple

simpleadjective

đơn, đơn giản, dễ dàng

/ˈsɪmpl/

Definition of undefined

The word "simple" has a rich history. It originates from the Latin "simplicius," meaning "single" or "undivided." This Latin term is derived from "similis," meaning "like" or "similar," and "piculus," meaning "small" or "insignificant." In essence, "simple" originally meant "uniform" or "unchanged." In the 14th century, the word "simple" entered Middle English, initially meaning "unmixed" or "unblended." Over time, its meaning expanded to "plain" or "uncomplicated." In the 16th century, the term took on a moral dimension, implying "undeceived" or "unaffected." Today, "simple" has multiple connotations, including "easy to understand," "plain in style," or "lacking complexity." That's the story of "simple" in a nutshell!

easy

not complicated; easy to understand or do

không phức tạp; dễ hiểu hoặc dễ làm

Example:
  • a simple solution/explanation/question/task/example

    một giải pháp/giải thích/câu hỏi/nhiệm vụ/ví dụ đơn giản

  • You will soon see that what once seemed impossible is now simple for you.

    Bạn sẽ sớm nhận ra rằng những điều tưởng chừng như không thể thì giờ đây lại trở nên đơn giản đối với bạn.

  • This machine is very simple to use.

    Máy này rất đơn giản để sử dụng.

  • The game is supposed to be simple for anyone to play.

    Trò chơi được cho là đơn giản để mọi người có thể chơi.

  • It's too simple to blame the lack of manufacturing jobs on the last government.

    Quá đơn giản để đổ lỗi cho việc thiếu việc làm trong ngành sản xuất của chính phủ trước đây.

  • Give the necessary information but keep it simple.

    Cung cấp thông tin cần thiết nhưng giữ nó đơn giản.

  • It would be much simpler for me to go there myself and sort things out.

    Sẽ đơn giản hơn nhiều nếu tôi tự mình đến đó và sắp xếp mọi việc.

  • We lost because we played badly. It's as simple as that.

    Chúng tôi thua vì chúng tôi chơi tệ. Nó đơn giản như vậy.

  • If you enjoy your workout, you'll want to do it. It's that simple.

    Nếu bạn thích tập luyện, bạn sẽ muốn làm điều đó. Nó đơn giản mà.

  • It all sounds simple enough.

    Tất cả nghe có vẻ đơn giản.

  • Let me make it simple —this is going to take years to do.

    Hãy để tôi nói cho đơn giản - việc này sẽ mất nhiều năm để thực hiện.

  • These are bad guys, plain and simple.

    Đây là những kẻ xấu, rõ ràng và đơn giản.

  • The answer is really quite simple.

    Câu trả lời thực sự khá đơn giản.

  • There must be a simpler way of doing this.

    Phải có một cách đơn giản hơn để làm điều này.

  • In simple terms, the more saturated fat something contains, the less healthy it is.

    Nói một cách đơn giản, thứ gì đó càng chứa nhiều chất béo bão hòa thì càng kém lành mạnh.

  • a relatively simple process

    một quá trình tương đối đơn giản

Extra examples:
  • I found the work fairly simple.

    Tôi thấy công việc khá đơn giản.

  • Is all this technology making our lives simpler?

    Có phải tất cả công nghệ này làm cho cuộc sống của chúng ta đơn giản hơn?

  • It is a brilliantly simple idea.

    Đó là một ý tưởng đơn giản tuyệt vời.

  • The logic of the plan was devastatingly simple.

    Logic của kế hoạch này cực kỳ đơn giản.

  • Their approach is refreshingly simple and direct.

    Cách tiếp cận của họ rất đơn giản và trực tiếp.

  • This seemingly simple task ended up taking hours.

    Công việc tưởng chừng như đơn giản này lại mất hàng giờ đồng hồ.

  • a deceptively simple technique

    một kỹ thuật có vẻ đơn giản

  • Shopping on the internet can be safe if you follow a few simple rules.

    Mua sắm trên internet có thể an toàn nếu bạn tuân theo một số quy tắc đơn giản.

Related words and phrases

basic/plain

basic or plain without anything extra or unnecessary

cơ bản hoặc đơn giản mà không cần thêm bất cứ điều gì hoặc không cần thiết

Example:
  • simple but elegant clothes

    quần áo đơn giản nhưng sang trọng

  • We had a simple meal of soup and bread.

    Chúng tôi có một bữa ăn đơn giản gồm súp và bánh mì.

  • The accommodation is simple but spacious.

    Chỗ ở đơn giản nhưng rộng rãi.

  • The simple things in life are often the best.

    Những điều đơn giản trong cuộc sống thường là tốt nhất.

  • He was pleased to live the simple life and enjoy nature around him.

    Anh hài lòng với cuộc sống giản dị và tận hưởng thiên nhiên xung quanh mình.

  • simple pleasures, like reading and walking

    những thú vui đơn giản như đọc sách và đi bộ

  • The engine design is elegantly simple.

    Thiết kế động cơ đơn giản sang trọng.

  • contemporary furniture that is simple in design

    Nội thất hiện đại được thiết kế đơn giản

Related words and phrases

for emphasis

used before a noun to emphasize that it is exactly that and nothing else

được sử dụng trước một danh từ để nhấn mạnh rằng nó chính xác là như vậy và không có gì khác

Example:
  • We cannot ignore the simple fact that the country cannot sustain the current level of economic growth.

    Chúng ta không thể bỏ qua một thực tế đơn giản là đất nước không thể duy trì mức tăng trưởng kinh tế hiện tại.

  • The simple truth is that we just can't afford it.

    Sự thật đơn giản là chúng ta không đủ khả năng chi trả.

  • It's a simple matter of giving them enough to eat.

    Vấn đề đơn giản là cho chúng đủ ăn.

  • It was a matter of simple survival.

    Đó là vấn đề sinh tồn đơn giản.

  • It's nothing to worry about—just a simple headache.

    Không có gì phải lo lắng—chỉ là một cơn đau đầu đơn giản thôi.

  • I had to do it for the simple reason that (= because) I couldn't trust anyone else.

    Tôi phải làm điều đó vì lý do đơn giản là (= vì) tôi không thể tin tưởng ai khác.

  • A simple majority is all that is required.

    Đa số đơn giản là tất cả những gì cần thiết.

  • The simple act of eating raises your metabolism.

    Hành động ăn uống đơn giản sẽ làm tăng sự trao đổi chất của bạn.

Extra examples:
  • In some cases his argument is based on simple ignorance.

    Trong một số trường hợp, lập luận của ông dựa trên sự thiếu hiểu biết đơn giản.

  • Nobody wanted to believe the simple truth.

    Không ai muốn tin vào sự thật đơn giản.

  • These proposals are no more than simple common sense.

    Những đề xuất này không gì khác hơn là lẽ thường tình đơn giản.

with few parts

consisting of only a few parts; not complicated in structure

chỉ bao gồm một vài phần; cấu trúc không phức tạp

Example:
  • simple forms of life, for example amoebas

    những dạng sống đơn giản, ví dụ như amip

  • a simple machine

    một cái máy đơn giản

  • a simple sentence (= one with only one verb)

    một câu đơn giản (= một câu chỉ có một động từ)

  • a simple model of a business market

    một mô hình đơn giản của thị trường kinh doanh

ordinary

ordinary; not special

bình thường; không đặc biệt

Example:
  • I'm a simple country girl.

    Tôi là một cô gái quê giản dị.

  • The poem describes simple young soldiers in the Civil War.

    Bài thơ miêu tả những người lính trẻ giản dị trong Nội chiến.

slow to learn

slow to learn; having a learning disability

học chậm; bị khuyết tật học tập

grammar

used to describe the present or past tense of a verb that is formed without using an auxiliary verb, as in She loves him (= the simple present tense) or He arrived late (= the simple past tense)

dùng để diễn tả thì hiện tại hoặc quá khứ của một động từ được hình thành mà không sử dụng trợ động từ, như trong She love he (= thì hiện tại đơn) hoặc He đến muộn (= thì quá khứ đơn)

Idioms

pure and simple
used after the noun that it refers to in order to emphasize that there is nothing but the thing you have just mentioned involved in something
  • It's laziness, pure and simple.
  • The man wants revenge, pure and simple.