not complicated; easy to understand or do
không phức tạp; dễ hiểu hoặc dễ làm
- a simple solution/explanation/question/task/example
một giải pháp/giải thích/câu hỏi/nhiệm vụ/ví dụ đơn giản
- You will soon see that what once seemed impossible is now simple for you.
Bạn sẽ sớm nhận ra rằng những điều tưởng chừng như không thể thì giờ đây lại trở nên đơn giản đối với bạn.
- This machine is very simple to use.
Máy này rất đơn giản để sử dụng.
- The game is supposed to be simple for anyone to play.
Trò chơi được cho là đơn giản để mọi người có thể chơi.
- It's too simple to blame the lack of manufacturing jobs on the last government.
Quá đơn giản để đổ lỗi cho việc thiếu việc làm trong ngành sản xuất của chính phủ trước đây.
- Give the necessary information but keep it simple.
Cung cấp thông tin cần thiết nhưng giữ nó đơn giản.
- It would be much simpler for me to go there myself and sort things out.
Sẽ đơn giản hơn nhiều nếu tôi tự mình đến đó và sắp xếp mọi việc.
- We lost because we played badly. It's as simple as that.
Chúng tôi thua vì chúng tôi chơi tệ. Nó đơn giản như vậy.
- If you enjoy your workout, you'll want to do it. It's that simple.
Nếu bạn thích tập luyện, bạn sẽ muốn làm điều đó. Nó đơn giản mà.
- It all sounds simple enough.
Tất cả nghe có vẻ đơn giản.
- Let me make it simple —this is going to take years to do.
Hãy để tôi nói cho đơn giản - việc này sẽ mất nhiều năm để thực hiện.
- These are bad guys, plain and simple.
Đây là những kẻ xấu, rõ ràng và đơn giản.
- The answer is really quite simple.
Câu trả lời thực sự khá đơn giản.
- There must be a simpler way of doing this.
Phải có một cách đơn giản hơn để làm điều này.
- In simple terms, the more saturated fat something contains, the less healthy it is.
Nói một cách đơn giản, thứ gì đó càng chứa nhiều chất béo bão hòa thì càng kém lành mạnh.
- a relatively simple process
một quá trình tương đối đơn giản
- I found the work fairly simple.
Tôi thấy công việc khá đơn giản.
- Is all this technology making our lives simpler?
Có phải tất cả công nghệ này làm cho cuộc sống của chúng ta đơn giản hơn?
- It is a brilliantly simple idea.
Đó là một ý tưởng đơn giản tuyệt vời.
- The logic of the plan was devastatingly simple.
Logic của kế hoạch này cực kỳ đơn giản.
- Their approach is refreshingly simple and direct.
Cách tiếp cận của họ rất đơn giản và trực tiếp.
- This seemingly simple task ended up taking hours.
Công việc tưởng chừng như đơn giản này lại mất hàng giờ đồng hồ.
- a deceptively simple technique
một kỹ thuật có vẻ đơn giản
- Shopping on the internet can be safe if you follow a few simple rules.
Mua sắm trên internet có thể an toàn nếu bạn tuân theo một số quy tắc đơn giản.
Related words and phrases