Definition of minimal

minimaladjective

tối thiểu

/ˈmɪnɪml//ˈmɪnɪml/

The word "minimal" originated in the 1960s as a term used to describe a specific artistic movement known as Minimalism. Minimalism emerged as a reaction against the excessive and ornate art of the preceding decades, with its emphasis on simplicity, reduction, and repetition. Minimalism was primarily influenced by the ideas of artists like Donald Judd, Agnes Martin, and Dan Flavin, who sought to create works that were stripped down to their essential elements. These artists used simple geometric shapes, colored grids, and natural materials to create artworks that were devoid of any extraneous information or decoration. The term "minimal" was coined by art critic John Wesley in 1965, to describe the artworks created by these artists. The term came from the word "minimum" which meant the smallest quantity or amount required in a given situation. The idea behind minimal art was to create works that were reduced to their most basic and essential forms, with a focus on the materials themselves rather than any figurative or representational elements. Today, the term "minimal" is commonly used to describe a variety of art forms, including architecture, fashion, and design, that prioritize simplicity, functionality, and understated beauty. The minimal aesthetic continues to influence art and design today, as many artists and designers continue to seek out new ways to create works that are stripped down to their most essential elements.

Summary
type tính từ
meaningrất nhỏ li ti
meaningtối thiểu
typeDefault_cw
meaningcực tiểu
meaningstrong relative m. cực tiểu tương đối mạnh
namespace
Example:
  • The living room of their new apartment is minimal in design, with plain white walls, a simple black couch, and only a few scattered decorative elements.

    Phòng khách trong căn hộ mới của họ được thiết kế tối giản, với tường trắng trơn, một chiếc ghế sofa đen đơn giản và chỉ một vài chi tiết trang trí rải rác.

  • The dress code for the fashion show was minimalistic, focusing on clean lines, neutral tones, and a lack of excessive embellishment.

    Quy định về trang phục cho buổi trình diễn thời trang rất tối giản, tập trung vào đường nét gọn gàng, tông màu trung tính và không có quá nhiều chi tiết trang trí.

  • The seeking candidate's resume was minimal in format, emphasizing their skills and work history over unnecessary fluff.

    Sơ yếu lý lịch của ứng viên có định dạng tối giản, nhấn mạnh vào các kỹ năng và lịch sử công việc của họ hơn là những thông tin rườm rà không cần thiết.

  • The modern office space was designed with a minimalistic aesthetic, featuring sleek lines, lining storage, and minimal desk ornaments.

    Không gian văn phòng hiện đại được thiết kế theo phong cách tối giản, với đường nét thanh thoát, tủ lưu trữ có lót và đồ trang trí bàn làm việc tối giản.

  • She packed a minimalistic travel kit, consisting of only the essentials, to make her trip as light and hassle-free as possible.

    Cô ấy đã chuẩn bị một bộ đồ du lịch tối giản, chỉ bao gồm những vật dụng cần thiết, để chuyến đi của cô được nhẹ nhàng và thoải mái nhất có thể.

  • The architect's vision for the new building was characterized by its minimalistic yet impressive structure, with a focus on function over aesthetics.

    Tầm nhìn của kiến ​​trúc sư cho tòa nhà mới được đặc trưng bởi cấu trúc tối giản nhưng ấn tượng, tập trung vào chức năng hơn là tính thẩm mỹ.

  • The playlist he created for the yoga class was minimalistic in mood, with calming instrumental music that allowed students to focus on their movements.

    Danh sách nhạc mà anh tạo ra cho lớp yoga có giai điệu tối giản, với nhạc không lời êm dịu giúp học viên tập trung vào chuyển động của mình.

  • The startup's messaging was minimalistic in tone, highlighting their value proposition through concise and straightforward language.

    Thông điệp của công ty khởi nghiệp này có tông giọng tối giản, nhấn mạnh đề xuất giá trị của họ thông qua ngôn ngữ ngắn gọn và dễ hiểu.

  • The cocktail bar embraced a minimalistic aesthetic, with no decorations on the walls and simple glassware that allowed the drinks to speak for themselves.

    Quầy bar pha chế cocktail theo phong cách tối giản, không trang trí trên tường và đồ thủy tinh đơn giản để đồ uống có thể tự nói lên giá trị của nó.

  • The home gym featured minimalistic equipment, prioritizing functionality over bulk so that the space could accommodate multiple users at once.

    Phòng tập thể dục tại nhà có thiết bị tối giản, ưu tiên chức năng hơn kích thước để không gian có thể phục vụ nhiều người dùng cùng lúc.

Related words and phrases

All matches