có thẩm quyền
/ɔːˈθɒrətətɪv//əˈθɔːrəteɪtɪv/The word "authoritative" stems from the Latin word "auctoritas," meaning "authority." This word itself comes from the verb "augere," meaning "to increase," reflecting the idea of authority as something that grows or is bestowed. "Authoritative" was first used in English in the 16th century, initially referring to something having the power to influence or persuade. Over time, it gained its modern meaning of being characterized by or based on authority, typically conveying a sense of legitimacy, expertise, and trustworthiness.
showing that you expect people to obey and respect you
cho thấy rằng bạn mong đợi mọi người tuân theo và tôn trọng bạn
một giọng điệu đầy uy quyền
Những tuyên bố có thẩm quyền của tổng thống về vấn đề này có sức nặng lớn và các quyết định của ông được tuân theo mà không cần bàn cãi.
Thái độ uy quyền của thẩm phán tại tòa án khiến người ta phải tôn trọng và sợ hãi ngay cả những tên tội phạm cứng đầu nhất.
Sách giáo khoa có thẩm quyền này giải thích chính xác các nguyên lý khoa học phức tạp và được sử dụng rộng rãi trong các trường đại học và trung học.
Những phát hiện nghiên cứu có thẩm quyền đã cung cấp bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ quyết định khuyến nghị tiêm chủng rộng rãi của cộng đồng y tế.
Một giọng nói đầy uy quyền hét lên, ‘Trở vào trong đi.’
Giọng điệu của anh ấy rõ ràng và có thẩm quyền.
Cô bắt đầu bực bội với cách hành xử độc đoán của anh.
that you can trust and respect as true and correct
mà bạn có thể tin tưởng và tôn trọng là đúng và chính xác
cuốn sách có thẩm quyền nhất về chủ đề này