dứt khoát
/dɪˈfɪnətɪv//dɪˈfɪnətɪv/The word "definitive" has its roots in Latin, where it is derived from the word "definire", meaning "to limit" or "to determine". The Latin term was used to describe something that had a clear and distinct definition or border. The word "definitive" was first introduced into the English language in the 14th century, and initially meant "acting as a boundary or limit". Over time, the meaning of the word expanded to encompass a sense of finality, completeness, or authoritative. Today, "definitive" is often used to describe something that is considered the ultimate or most authoritative version, such as a definitive guide or a definitive answer. In addition to its literal meaning, "definitive" can also convey a sense of precision, clarity, and assuredness, making it a valuable word in a variety of contexts, from science and medicine to literature and everyday conversation.
final; not able to be changed
cuối cùng; không thể thay đổi được
một thỏa thuận/câu trả lời/tuyên bố dứt khoát
Phiên bản cuối cùng của văn bản đã sẵn sàng để được xuất bản.
Kết quả nghiên cứu mang tính quyết định, cung cấp bằng chứng rõ ràng để hỗ trợ cho giả thuyết.
Phiên bản chính thức của các vở kịch của Shakespeare bao gồm tất cả các văn bản gốc và phần bình luận mở rộng.
Phán quyết của bồi thẩm đoàn là dứt khoát, không còn nghi ngờ gì nữa về tội lỗi của bị cáo.
Rõ ràng, nghiên cứu này không thể đưa ra câu trả lời dứt khoát.
Họ đã ký một thỏa thuận dứt khoát để mua lại công ty hoàn toàn.
considered to be the best of its kind and almost impossible to improve
được coi là tốt nhất của loại hình này và hầu như không thể cải thiện
tiểu sử cuối cùng của Einstein
hướng dẫn chính xác về các sân gôn ở Châu Âu