Definition of decisive

decisiveadjective

quyết định

/dɪˈsaɪsɪv//dɪˈsaɪsɪv/

The word "decisive" has its roots in the Latin words "decidus," meaning "cut off" or "severed," and "decisio," meaning "judgment" or "decision." In the 15th century, the Latin word "decisivus" entered the English language, originally meaning "able to cut off" or "separating." Over time, the meaning evolved to emphasize the idea of making a critical or final decision, as if severing all other options. In the 17th century, the word "decisive" emerged, with the modern definition of being the determining or crucial factor in a decision or outcome. Today, "decisive" is used to describe a decision or action that eliminates all other possibilities and brings a conclusion to a situation.

Summary
type tính từ
meaningquyết định
examplea decisive factor: nhân số quyết định
examplea decisive battle: trận đánh quyết định
meaningkiên quyết, quả quyết, dứt khoát
exampledecisive character: tính kiên quyết
exampleto reply by a decisive "no": trả lời dứt khoát không
examplea decisive answer: câu trả lời dứt khoát
namespace

very important for the final result of a particular situation

rất quan trọng đối với kết quả cuối cùng của một tình huống cụ thể

Example:
  • a decisive factor/victory/battle

    yếu tố quyết định/chiến thắng/trận chiến

  • Climate was a decisive factor in establishing where the tournament should be held.

    Khí hậu là yếu tố quyết định trong việc quyết định địa điểm tổ chức giải đấu.

  • She has played a decisive role in the peace negotiations.

    Cô đã đóng một vai trò quyết định trong các cuộc đàm phán hòa bình.

  • a decisive step (= an important action that will change a situation) towards a cleaner environment

    một bước quyết định (= một hành động quan trọng sẽ thay đổi tình hình) hướng tới một môi trường sạch hơn

  • The board's decisive choice to invest in a new marketing campaign successfully increased product sales by 30%.

    Quyết định quyết đoán của hội đồng quản trị khi đầu tư vào chiến dịch tiếp thị mới đã giúp doanh số bán sản phẩm tăng lên 30%.

Extra examples:
  • It is the chief executive's opinion which is ultimately decisive.

    Ý kiến ​​của giám đốc điều hành cuối cùng có tính quyết định.

  • Gettysburg was the decisive battle of the Civil War.

    Gettysburg là trận chiến quyết định của Nội chiến.

  • Morrison scored the decisive goal in the 75th minute of the game.

    Morrison ghi bàn thắng quyết định ở phút 75 của trận đấu.

able to decide something quickly and with confidence

có thể quyết định điều gì đó một cách nhanh chóng và tự tin

Example:
  • decisive management

    quản lý quyết đoán

  • The government must take decisive action on gun control.

    Chính phủ phải có hành động quyết liệt về kiểm soát súng.

Related words and phrases