Definition of ardour

ardournoun

Nền tảng

/ˈɑːdə(r)//ˈɑːrdər/

The word "ardour" has a rich history! It originates from the Old French word "ardure," which means "heat" or "fires." This term was likely derived from the Latin word "ardor," also meaning "heat" or "flame." In the 14th century, the word "ardour" entered the English language, initially referring to strong emotions or passion, such as fiery love or enthusiasm. Over time, the connotation shifted to emphasize the intense, fiery quality of strong feelings, often associated with romance, creativity, or zeal. Today, "ardour" is often used to describe someone's intense dedication, passion, or ardor for a particular cause, activity, or person.

Summary
type danh từ
meaninglửa nóng, sức nóng rực
meaning(nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi
exampleto damp someone's ardour: làm nhụt nhuệ khí của ai
namespace
Example:
  • Sarah approaches her studies with a fierce ardour, dedicating long hours to her coursework every night.

    Sarah tiếp cận việc học của mình bằng sự đam mê mãnh liệt, dành nhiều giờ cho khóa học mỗi tối.

  • As a young musician, Lucas has an unrelenting ardour for his craft, tirelessly practicing his instrument every day.

    Khi còn là một nhạc sĩ trẻ, Lucas có niềm đam mê mãnh liệt với nghề của mình, không ngừng luyện tập nhạc cụ mỗi ngày.

  • The activist's ardour for social justice fuels her passionate speeches and demonstrations, inspiring others to join her cause.

    Niềm đam mê đấu tranh cho công lý xã hội của nhà hoạt động này đã thúc đẩy những bài phát biểu và cuộc biểu tình đầy nhiệt huyết của bà, truyền cảm hứng cho những người khác cùng tham gia vào sự nghiệp của bà.

  • With an unwavering ardour for fitness, Tom wakes up each morning at 5am for his daily workout, determined to push his body to its limits.

    Với niềm đam mê mãnh liệt với thể hình, Tom thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày để tập luyện, quyết tâm đẩy cơ thể mình đến giới hạn.

  • The artist's ardour for his craft is evident in each stroke of his brush, bringing alive vibrant colours and shapes on the canvas.

    Niềm đam mê của người nghệ sĩ dành cho nghề của mình thể hiện rõ qua từng nét cọ, mang đến những màu sắc và hình khối sống động trên bức tranh.

  • Amidst the tempestuous sea of doubts that assailed her, Rachel's ardour for success never wavered, driving her forward towards her goals.

    Giữa biển nghi ngờ dữ dội tấn công, niềm đam mê thành công của Rachel không bao giờ dao động, thúc đẩy cô tiến về phía mục tiêu của mình.

  • The pious person's ardour for prayer is apparent in the peace and tranquility imbued in their soulful pleas, united with a higher power.

    Lòng nhiệt thành cầu nguyện của người ngoan đạo thể hiện rõ ở sự bình yên và tĩnh lặng thấm nhuần trong lời cầu xin chân thành của họ, kết hợp với một quyền năng cao hơn.

  • William's ardour for adventure whispered its siren call, summons him towards distant lands, drawing him into the unknown.

    Niềm đam mê phiêu lưu của William như tiếng gọi mời, triệu tập anh đến những vùng đất xa xôi, lôi kéo anh vào chốn vô định.

  • Sarah's ardour for her relationship had her patiently working through disagreements with her partner, despite mounting wrinkles and commitment obstacles, keeping them steadily in love.

    Niềm đam mê của Sarah dành cho mối quan hệ đã khiến cô kiên nhẫn giải quyết những bất đồng với bạn đời, bất chấp những nếp nhăn ngày càng tăng và những trở ngại trong cam kết, giúp họ luôn yêu nhau.

  • Marco, the firefighter, was driven by an untiring ardour to rescue the trapped birds from the burning building, risking his life every moment until the mission's success.

    Marco, người lính cứu hỏa, luôn khao khát giải cứu những chú chim bị mắc kẹt khỏi tòa nhà đang cháy, luôn mạo hiểm mạng sống của mình cho đến khi nhiệm vụ thành công.